Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.720 | 47.720 | 0.000 |
Khác | 52.280 | 52.280 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 30.49 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD 51TH ISSUANCE | - | 2.65 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 138TH ISSUANCE | - | 2.65 | - | - | |
BANK OF ZHENGZHOU CO., LTD. 2024 CD 64TH ISSUANCE | - | 1.85 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 1.85 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORP 2024 CD 109TH ISSUANCE | - | 1.60 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORP 2024 CD 62TH ISSUANCE | - | 1.33 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. | - | 1.33 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 27TH ISSUANCE | - | 1.33 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION 2024 CD 47TH ISSUANCE | - | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 145.39B | 1.37 | 1.70 | 2.48 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 145.39B | 1.57 | 1.94 | 2.73 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 59.65B | 1.48 | 1.89 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 59.65B | 1.48 | 1.89 | 2.74 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 59.65B | 1.68 | 2.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét