
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.560 | 47.560 | 0.000 |
Khác | 52.440 | 52.440 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 37.09 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD115 | - | 2.17 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. | - | 1.08 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 100TH ISSUANCE | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2024 CD 104 | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD129 | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. 2024 CD174 | - | 0.90 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD244 | - | 0.90 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD170 | - | 0.90 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD315 | - | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 141.87B | 0.32 | 1.60 | 2.36 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 141.87B | 0.38 | 1.85 | 2.60 | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 53B | 0.37 | 1.81 | 2.62 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 53B | 0.43 | 2.05 | 2.78 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 53B | 0.37 | 1.80 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét