Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 51.520 | 51.520 | 0.000 |
Khác | 48.480 | 48.480 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 37.31 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 2.73 | - | - | |
BANK OF DONGGUAN CO.,LTD. | - | 1.83 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. | - | 1.82 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. | - | 1.82 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 153TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 209TH ISSUANCE | - | 0.91 | - | - | |
JIANGSU JIANGNAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD 77TH ISSUANCE | - | 0.91 | - | - | |
BANK OF HUNAN CORP LTD 2024 CD 54TH ISSUANCE | - | 0.91 | - | - | |
CHENGDU RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. | - | 0.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 141.87B | 0.10 | 1.64 | 2.41 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 141.87B | 0.12 | 1.88 | 2.66 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 53B | 0.11 | 1.84 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 53B | 0.11 | 1.84 | 2.66 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 53B | 0.12 | 2.08 | 2.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét