
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 56.590 | 56.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.410 | 1.410 | 0.000 |
Khác | 42.000 | 42.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 56.591 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 1.413 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 42.48 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2025 CD 51 | - | 2.82 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 142 | - | 1.88 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 244TH ISSUANCE | - | 1.88 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2025 CD 76 | - | 1.69 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 69TH ISSUANCE | - | 1.50 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA DISCOUNT BOND 2025 3 | - | 1.41 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 121TH ISSUANCE | - | 1.32 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 206TH ISSUANCE | - | 1.13 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. 2025 CD 46 | - | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd B | 149.85B | 1.06 | 1.77 | 2.49 | ||
Bosera Cash Income Fd A | 149.85B | 0.88 | 1.52 | 2.24 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 60.37B | 1.03 | 1.72 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 60.37B | 1.03 | 1.72 | 2.49 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 60.37B | 1.21 | 1.96 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét