
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.080 | 5.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.010 | 35.010 | 0.000 |
Khác | 59.910 | 59.910 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 27.937 | 34.320 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.073 | 5.911 |
Tiền mặt | 5.084 | 11.125 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets and Liabilities | - | 59.91 | - | - | |
15 Huatai Securities Co., Ltd G1 | - | 7.07 | - | - | |
14 Wuhan Iron and Steel Co., Ltd | - | 7.07 | - | - | |
17China Vanke Co., Ltd01 | - | 6.97 | - | - | |
16 GD Power Development Co., Ltd 01 | - | 6.97 | - | - | |
16 China Southern Airlines Co., Ltd 01 | - | 6.93 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 5.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 149.85B | 0.70 | 1.55 | 2.27 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 149.85B | 0.84 | 1.79 | 2.52 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 60.37B | 0.83 | 1.74 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 60.37B | 0.83 | 1.74 | 2.52 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 60.37B | 0.97 | 1.99 | 2.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét