
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 45.700 | 45.700 | 0.000 |
Khác | 54.300 | 54.300 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 12.18 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD374 | - | 5.84 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD126 | - | 4.34 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD 195TH ISSUANCE | - | 2.93 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 287 | - | 2.92 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD 224TH ISSUANCE | - | 2.92 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LTD 2024 CD 141TH ISSUANCE | - | 2.92 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 67TH ISSUANCE | - | 2.92 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD428 | - | 2.91 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD172 | - | 2.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bosera Cash Income Fd A | 149.85B | 0.70 | 1.55 | 2.27 | ||
Bosera Cash Income Fd B | 149.85B | 0.84 | 1.79 | 2.52 | ||
Bosera Cash Money Market Fund B | 60.37B | 0.97 | 1.99 | 2.69 | ||
Bosera Cash Money Market Fd C | 60.37B | 0.83 | 1.74 | - | ||
Bosera Cash Money Market Fund A | 60.37B | 0.83 | 1.74 | 2.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét