Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.950 | 10.740 | 1.790 |
Chứng Khoán | 79.310 | 79.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.670 | 9.750 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 1.990 | 2.000 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.347 | 16.182 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.741 | 2.335 |
Giá trên doanh thu | 1.856 | 1.677 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.943 | 9.547 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.973 | 2.494 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.979 | 11.181 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.050 | 19.345 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.510 | 15.089 |
Công Nghiệp | 13.590 | 12.221 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.260 | 12.442 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.140 | 12.246 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.470 | 7.143 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.020 | 8.019 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.050 | 7.094 |
Năng lượng | 3.910 | 4.665 |
Tiện ích | 2.100 | 3.514 |
Bất Động Sản | 1.890 | 2.562 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard US 500 Stock Index Ins EUR | IE0032126645 | 9.40 | 58.157 | +0.29% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI World I | LU0996181599 | 7.56 | 3,242.500 | +0.24% | |
Fidelity MSCI World Index Fund EUR P Acc | IE00BYX5NX33 | 7.54 | 10.233 | +0.38% | |
Vanguard Global Stock Index Ins EUR | IE00B03HD191 | 7.14 | 45.723 | +0.38% | |
Lyxor MSCI World UCITS Acc | FR0014003IY1 | 6.87 | 13.64 | +0.44% | |
Capital Group New Perspective Fund LUX Z | LU1295554833 | 5.93 | 22.440 | +0.54% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 5.92 | 2,197.500 | +0.31% | |
Henderson Horizon Euroland Fund I2 EUR Acc | LU0196034820 | 4.51 | 22.780 | +1.20% | |
Invesco MSCI World UCITS | IE00B60SX394 | 4.39 | 105.57 | +0.21% | |
Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas | IE00BF1T6Z79 | 3.79 | 26.210 | 0% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mistral Cartera Equilibrada R FI | 187.76M | 3.45 | 0.57 | 2.26 | ||
Mistral Cartera Equilibrada I FI | 187.76M | 3.71 | 1.33 | - | ||
Boreas Cartera Activa R FI | 148.98M | 6.05 | 3.54 | 4.78 | ||
ES0180709000 | 51.11M | 1.93 | -0.24 | - | ||
Harmatan Cartera Conservadora FI | 36.88M | 1.54 | -0.14 | 0.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét