
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.980 | 12.190 | 9.210 |
Trái Phiếu | 96.660 | 97.510 | 0.850 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 57.796 | 75.782 |
Doanh Nghiệp | 30.005 | 28.272 |
Tiền mặt | 1.855 | 43.523 |
Phái sinh | 5.641 | 88.837 |
Đô thị | 2.229 | 0.447 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.127 | 16.240 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ClassicBond T | AT0000497680 | 19.41 | - | - | |
ERSTE Bond Combirent EUR R01 T | AT0000812912 | 10.74 | - | - | |
InterBond T | AT0000859822 | 6.96 | - | - | |
Business Bond T | AT0000723168 | 5.66 | - | - | |
s Reserve T | AT0000A0E0Y0 | 5.62 | - | - | |
Vanguard Emerging Mkts Bd Inv USD Acc | IE00BKLWXM74 | 5.22 | - | - | |
Nordea 1 - European High Yield Bond Fund BI EUR | LU0141799097 | 4.99 | 44.583 | -0.02% | |
s EthikBond T | AT0000681184 | 4.64 | 123.580 | -0.09% | |
LGT Bond Fund Global Infl Linked EUR I1 | LI0021090100 | 4.23 | - | - | |
Sirius 25 – Euro Corporate Bond Fd I T | AT0000A1FUU3 | 4.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
s EthikBond T | 37.76M | -0.49 | 0.17 | -0.48 | ||
s EthikBond A | 37.76M | -0.49 | 0.17 | -0.48 | ||
AustroMundelRent A | 27.94M | -0.66 | -0.67 | -1.12 | ||
AustroMUndelRent T | 27.94M | -0.66 | -0.67 | -1.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét