
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.310 | 8.780 | 0.470 |
Chứng Khoán | 47.040 | 47.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.970 | 43.970 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.858 | 16.419 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.528 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.710 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.848 | 9.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.967 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.696 | 10.349 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.460 | 19.015 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.100 | 11.668 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.080 | 16.361 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.400 | 7.542 |
Công Nghiệp | 10.560 | 12.670 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.080 | 11.852 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.980 | 7.357 |
Tiện ích | 4.430 | 3.235 |
Năng lượng | 3.200 | 4.862 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.690 | 7.082 |
Bất Động Sản | 1.020 | 2.756 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Edge MSCI Europe Minimum Volatility UCITS | IE00B86MWN23 | 17.21 | 66.870 | -0.64% | |
iShares MSCI World QualityDividend UCITS Dist | IE00BYYHSQ67 | 13.03 | 6.52 | -1.06% | |
iShares Euro Corp Bnd Sustain Screen 0-3y | IE00BYZTVV78 | 10.54 | 4.994 | -0.04% | |
iShares High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE00BJK55C48 | 8.76 | 5.69 | -0.18% | |
iShares AI Adopters & Applications UCITS USD (Acc) | IE000Q9W2IR3 | 6.75 | 5.36 | -1.29% | |
Nordic Investment Bank 0% | XS2055786763 | 6.11 | - | - | |
iShares MSCI China Tech UCITS USD Acc | IE000NFR7C63 | 5.72 | 3.88 | -0.26% | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU3Z005 | 5.23 | 98.680 | -0.30% | |
iShares Dow Jones Global Titans 50 UCITS | DE0006289382 | 4.02 | 86.38 | -0.27% | |
Deutsche Pfandbriefbank AG 4.38% | DE000A30WFV1 | 3.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Exklusiv Prtflio Sicav Renten R | 359.34M | 0.71 | 0.24 | -1.74 | ||
StarCapital Argos I EUR | 58.61M | 1.35 | 4.57 | 0.59 | ||
StarCapital Argos A EUR | 58.52M | 1.16 | 5.89 | 0.29 | ||
Pro Fonds Lux Inter Bond C | 52.71M | -0.54 | 2.17 | 0.79 | ||
Pro Fonds Lux Inter Bond E | 52.74M | -0.05 | 2.65 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét