Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.66 | 1.67 | 0.01 |
Chứng Khoán | 0.28 | 0.28 | 0.00 |
Trái Phiếu | 98.03 | 98.04 | 0.01 |
Khác | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.35 | 14.73 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.37 | 1.89 |
Giá trên doanh thu | 2.02 | 1.30 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.83 | 8.60 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.74 | 3.89 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.86 | 7.93 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.49 | 23.09 |
Công nghệ | 16.43 | 16.58 |
Công Nghiệp | 10.95 | 10.94 |
Năng lượng | 9.78 | 9.41 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.30 | 8.44 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.04 | 8.33 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.34 | 6.41 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.32 | 6.31 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.67 | 3.79 |
Bất Động Sản | 3.39 | 3.41 |
Tiện ích | 3.29 | 3.30 |
Số vị thế mua: 96
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 2.375% | - | 3.32 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | DK0009924532 | 3.15 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3% | - | 2.44 | - | - | |
British Columbia (Province Of) 2.25% | - | 2.43 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.5% | GB00BPCJD880 | 2.24 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 6.5% | IDG000013707 | 2.20 | - | - | |
U.S. Treasury Bond Stripped Principal Payment 0% | - | 2.13 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0.5% | DK0009923807 | 2.10 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 1.95 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.4% | JP1400091G59 | 1.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NI Fund Institutional Accumulation | 2.64M | -1.09 | -3.81 | 1.83 | ||
Newton International Bond Fund Exem | 8.08M | -0.89 | -3.61 | 2.02 | ||
Fund Institutional W Accumulation | 124.9M | -1.94 | -3.53 | 1.73 | ||
Bond Fund Institutional W Income | 22.2M | -1.95 | -3.53 | 1.73 | ||
Insight Corporate Bond Fund Institu | 4.87M | 3.70 | -1.94 | 2.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét