Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.56 | 3.56 | 0.00 |
Trái Phiếu | 94.45 | 94.45 | 0.00 |
Ưu Đãi | 1.99 | 1.99 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.91 | 63.39 |
Chính phủ | 4.81 | 16.44 |
Tiền mặt | 3.56 | 11.30 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.72 | 10.14 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.875% | GB00BM8Z2S21 | 3.71 | - | - | |
NatWest Group PLC 7.416% | XS2563349765 | 2.73 | - | - | |
Barclays PLC 8.407% | XS2552367687 | 2.40 | - | - | |
Zurich Finance (Ireland) DAC 5.125% | XS2523960719 | 2.38 | - | - | |
AT&T Inc 7% | XS0426513387 | 2.36 | - | - | |
Legal & General Group PLC 4.5% | XS2166022934 | 2.18 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 6.625% | XS2591847970 | 2.16 | - | - | |
Standard Chartered PLC 7.014% | - | 1.99 | - | - | |
Verizon Communications Inc. 3.375% | XS1708168890 | 1.95 | - | - | |
Rothesay Life PLC 7.734% | XS2621758635 | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bond Fund Class 3 Gross Income | 266M | -3.10 | -3.44 | 2.76 | ||
Fund Class 6 Gross Accumulation | 81.71M | 3.36 | -2.01 | 2.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét