
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.210 | 46.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.440 | 1.440 | 0.000 |
Khác | 52.350 | 52.350 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 46.211 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 1.437 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 32.69 | - | - | |
GUILIN BANK CO.,LTD. 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 96TH ISSUANCE | - | 2.35 | - | - | |
BANK OF TAIZHOU CO.,LTD. 2025 CD 1TH ISSUANCE | - | 1.78 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 29 | - | 1.77 | - | - | |
TIANJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 27TH ISSUANCE | - | 1.71 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 14 | - | 1.44 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 131 | - | 1.19 | - | - | |
HARBIN BANK CO.,LTD. 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 127TH ISSUANCE | - | 1.18 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2025 CD 45 | - | 1.18 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO.,LTD. 2025 CD 73 | - | 1.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd A | 105.1B | 0.87 | 1.57 | - | ||
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd E | 105.1B | 1.06 | 1.81 | - | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd A | 97.41B | 0.91 | 1.59 | 2.24 | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd E | 97.41B | 1.09 | 1.83 | - | ||
BOCOM Schroders TianXin Box MMktA | 16.85B | 0.96 | 1.68 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét