
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.140 | 3.140 | 0.000 |
Chứng Khoán | 15.670 | 15.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.720 | 34.720 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.630 | 4.630 | 0.000 |
Khác | 41.840 | 41.840 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.134 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.616 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.617 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.966 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.413 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.627 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.550 | 20.957 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.100 | 11.932 |
Công Nghiệp | 14.000 | 19.992 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.810 | 18.810 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.480 | 11.898 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.660 | 8.575 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.850 | 5.560 |
Tiện ích | 6.060 | 6.262 |
Năng lượng | 2.570 | 5.129 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.530 | 10.133 |
Bất Động Sản | 2.410 | 3.713 |
Số vị thế mua: 76
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHAANXI NON-FERROUS METALS HOLDING GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE 1 | - | 8.42 | - | - | |
SHANGHAI NEW WORLD (GROUP) CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 6.63 | - | - | |
JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL TRADING CO,.LTD 2025 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 6.57 | - | - | |
CCCC URBAN INVESTMENT HOLDING COMPANY LIMITED 2025 MTN 1 | - | 6.55 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2025 2 | - | 6.55 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.41 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 2.22 | - | - | |
Bank of Jiangsu | CNE100002G76 | 0.75 | 10.99 | -0.45% | |
China Mobile | CNE1000055G1 | 0.58 | 107.92 | +0.10% | |
Weihai Guangwei Composites | CNE1000034T9 | 0.54 | 28.51 | -3.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders CSI Ovs idx QDIILOF | 8.11B | 38.87 | 20.17 | 6.96 | ||
BOC Schroder New Gr Eq | 5.87B | 4.80 | -1.87 | 10.86 | ||
BOCOM Schroders New Life Allco | 5.36B | 12.61 | 4.97 | - | ||
Bank of Communications Schroder Ad | 4.37B | 43.14 | 5.54 | 17.54 | ||
Bank of Communications Schroders Tr | 4.17B | 20.74 | 5.63 | 19.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét