
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.000 | 27.000 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.120 | 9.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.590 | 15.590 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.960 | 7.960 | 0.000 |
Khác | 40.340 | 40.340 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.380 | 15.983 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.256 | 2.002 |
Giá trên doanh thu | 0.927 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.409 | 46.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.722 | 3.042 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.182 | 13.538 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.610 | 21.449 |
Tiện ích | 17.190 | 10.231 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.850 | 13.069 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.660 | 7.905 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.310 | 11.458 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.930 | 11.326 |
Công nghệ | 6.550 | 17.355 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.000 | 5.051 |
Năng lượng | 4.800 | 10.324 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.520 | 13.006 |
Bất Động Sản | 3.580 | 3.774 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ZIJIN MINING GROUP COMPANY LIMITED 2019 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 3 | - | 7.87 | - | - | |
GUANGDONG HENGJIAN INVESMENT HOLDING CO.,LTD. BOND 2019 1 | - | 7.81 | - | - | |
NANJING YANGZI STATE OWNED INVESTMENT REFCO GROUP CO.,LTD. BOND 2019 4 | - | 7.81 | - | - | |
BAOSHAN IRON & STEEL CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 7.79 | - | - | |
CHINA SOUTHERN AIRLINES COMPANY LIMITED 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 3 | - | 7.77 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.66 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 2.50 | - | - | |
WENS FOODSTUFF GROUP CO., LTD. BOND | - | 1.05 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. BOND | - | 1.04 | - | - | |
CGN | CNE100003N43 | 0.78 | 3.62 | -2.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders CSI Ovs idx QDIILOF | 8.98B | 3.74 | 2.71 | - | ||
BOC Schroder New Gr Eq | 6.49B | -0.93 | -7.75 | 12.42 | ||
BOCOM Schroders New Life Allco | 5.91B | 0.79 | -4.06 | - | ||
Bank of Communications Schroder Ad | 5.28B | -2.46 | -9.25 | 15.76 | ||
Bank of Communications Schroders Tr | 4.82B | -0.78 | -1.19 | 19.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét