
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.120 | 5.120 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.970 | 9.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.940 | 26.940 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 57.890 | 57.890 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.803 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.652 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 1.377 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.622 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.507 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.313 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 18.020 | 19.992 |
Công nghệ | 17.480 | 20.957 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.340 | 11.932 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.240 | 8.575 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.120 | 18.810 |
Tiện ích | 9.600 | 6.262 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.510 | 11.898 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.160 | 5.560 |
Bất Động Sản | 3.770 | 3.713 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.770 | 10.133 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA POST GROUP CORPORATION LIMITED 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 11 | - | 5.43 | - | - | |
BANK OF CHINA GROUP INVESTMENT LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 TYPE 1 | - | 5.42 | - | - | |
CHINA MERCHANTS GROUP LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 5.40 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 31 | - | 5.36 | - | - | |
GUIZHOU QIANSHENG STATE-OWNED ASSETS MANAGEMENT CO.,LTD. 2025 MTN 1 TYPE 1 | - | 5.33 | - | - | |
Bank of Jiangsu | CNE100002G76 | 0.69 | 10.99 | -0.45% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 0.40 | 28.11 | -0.18% | |
Weihai Guangwei Composites | CNE1000034T9 | 0.40 | 28.50 | -3.06% | |
Huadian Power A | CNE000001LJ2 | 0.37 | 5.25 | -0.76% | |
China Mobile | CNE1000055G1 | 0.37 | 107.93 | +0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders CSI Ovs idx QDIILOF | 8.11B | 38.87 | 20.17 | 6.96 | ||
BOC Schroder New Gr Eq | 5.87B | 4.80 | -1.87 | 10.86 | ||
BOCOM Schroders New Life Allco | 5.36B | 12.61 | 4.97 | - | ||
Bank of Communications Schroder Ad | 4.37B | 43.14 | 5.54 | 17.54 | ||
Bank of Communications Schroders Tr | 4.17B | 20.74 | 5.63 | 19.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét