Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.480 | 47.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 52.370 | 52.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 47.481 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 0.116 | 5.202 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.031 | 0.331 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 42.55 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD 222TH ISSUANCE | - | 0.88 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 30TH ISSUANCE | - | 0.53 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 0.44 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 50TH ISSUANCE | - | 0.44 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2024 CD 13TH ISSUANCE | - | 0.44 | - | - | |
HANGZHOU UNITED RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2023 CD 124TH ISSUANCE | - | 0.44 | - | - | |
GUANGDONG SHUNDE RURAL COMMERCIAL BANK COMPANY LIMITED 2024 CD 35 | - | 0.44 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. | - | 0.44 | - | - | |
HUBEI BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 99TH ISSUANCE | - | 0.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders Huoqitong MMkt Fd A | 118.21B | 1.51 | 1.75 | - | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd A | 84.82B | 1.53 | 1.79 | 2.48 | ||
BOCOM Schroders Cash Box MMkt Fd E | 84.82B | 1.75 | 2.03 | - | ||
BOCOM Schroders TianLi Box MMkt FdA | 18.85B | 1.63 | 1.96 | - | ||
BOCOM Schroders TianLi Box MMkt FdE | 18.85B | 1.85 | 2.21 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét