Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.625 | 15.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.374 | 2.088 |
Giá trên doanh thu | 0.860 | 1.756 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.234 | 33.093 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.427 | 2.976 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.771 | 15.367 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 10 | - | 3.38 | - | - | |
SINOTRANS LIMITED 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 3.25 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT CORPORATION LIMETED BOND 2021 8 | - | 3.21 | - | - | |
CHINA RAILWAY INVESTMENT CO.,LTD. BOND 2021 2 | - | 3.21 | - | - | |
SHANDONG GOLD GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 2.46 | - | - | |
Huaneng Power International | CNE000001998 | 0.52 | 9.15 | -0.87% | |
Robam Appliances A | CNE100000WY9 | 0.43 | 23.98 | -2.72% | |
Bank of Jiangsu | CNE100002G76 | 0.43 | 8.04 | +0.88% | |
Zhejiang Chint Electrics | CNE100000KD8 | 0.31 | 20.71 | -0.24% | |
Poly Real Estate Group | CNE000001ND1 | 0.31 | 8.98 | -3.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOCOM Schroders CSI Ovs idx QDIILOF | 9.28B | -2.09 | -22.97 | - | ||
BOC Schroder New Gr Eq | 7.95B | 1.38 | -9.80 | - | ||
BOCOM Schroders New Return Mix A | 6.99B | 0.14 | 1.03 | - | ||
BOCOM Schroders New Return Mix C | 6.99B | 0.10 | 0.93 | - | ||
BOCOM Schroders New Life Allco | 6.85B | -0.44 | -14.28 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét