
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Chứng Khoán | 4.790 | 4.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.020 | 36.020 | 0.000 |
Khác | 58.260 | 58.260 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.780 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.101 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 3.886 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.318 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.375 | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.521 | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 39.290 | 16.551 |
Dịch Vụ Tài Chính | 29.770 | 22.187 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 21.050 | 18.639 |
Công Nghiệp | 9.690 | 19.005 |
Công nghệ | 0.110 | 17.400 |
Tiện ích | 0.050 | 3.109 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.040 | 12.844 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
15 China Petroleum&Chemical Co., Ltd 01 | - | 8.57 | - | - | |
15 Huabao Inv Limited Co., Ltd | - | 7.55 | - | - | |
18 Industrial Bank Co., Ltd cd263 | - | 6.74 | - | - | |
18 Bank of Ningbo Co., Ltd cd104 | - | 6.74 | - | - | |
16 GD Power Development Co., Ltd 01 | - | 6.41 | - | - | |
Lepu Medical Tech Beijing | CNE100000H44 | 0.62 | 12.88 | -2.57% | |
Yunnan Baiyao A | CNE0000008X7 | 0.55 | 56.60 | +0.44% | |
Bank Of Ningbo A | CNE1000005P7 | 0.51 | 26.62 | -0.08% | |
Bank of Nanjing | CNE100000627 | 0.48 | 11.29 | +0.62% | |
Shanghai International Airport | CNE000000V89 | 0.46 | 32.38 | -0.28% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét