Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.470 | 3.470 | 0.000 |
Chứng Khoán | 14.010 | 14.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.740 | 29.740 | 0.000 |
Khác | 52.780 | 52.780 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.060 | 15.280 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.109 | 2.086 |
Giá trên doanh thu | 0.861 | 1.755 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.394 | 33.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.146 | 2.989 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.899 | 15.351 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 28.100 | 11.241 |
Tiện ích | 21.400 | 6.572 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.350 | 14.027 |
Năng lượng | 14.830 | 8.373 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.720 | 4.860 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.100 | 10.462 |
Công Nghiệp | 4.650 | 19.914 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.380 | 9.655 |
Công nghệ | 1.740 | 18.697 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.740 | 12.690 |
Số vị thế mua: 138
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 7.32 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG LAND HOLDING (GROUP) CO.,LTD. BOND 2023 1 | - | 5.99 | - | - | |
SHANGHAI LUJIAZUI DEVELOPMENT (GROUP) CO.,LTD. BOND 2023 2 | - | 5.48 | - | - | |
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2023 7 TYPE 2 | - | 5.47 | - | - | |
CHINA INTERNATIONAL CAPITAL CORPORATION LIMITED BOND 2023 2 TYPE 1 | - | 5.47 | - | - | |
BIEM.L .FDLKK Garment | CNE100002C70 | 2.15 | 28.90 | +0.70% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 1.87 | 27.90 | -2.79% | |
Shaanxi Coal Industry | CNE100001T64 | 1.00 | 27.38 | -1.19% | |
China Petrol A | CNE0000018G1 | 0.88 | 6.15 | +0.16% | |
Agricultural Bank China A | CNE100000RJ0 | 0.81 | 4.25 | +0.71% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOC Innovative Health Care Alloc | 2.43B | -12.02 | -17.58 | - | ||
BOC Thematic Strategy Stock | 2.27B | -7.41 | -3.52 | 11.63 | ||
BOC Income Mixed Securities Inves A | 2.16B | -7.51 | -6.10 | 11.91 | ||
BOC Income Mixed Securities Inves H | 2.16B | -7.51 | -6.10 | - | ||
Industrial Dynamic Asset Al Mix | 1.97B | -6.35 | -6.09 | 12.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét