
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.180 | 2.180 | 0.000 |
Chứng Khoán | 11.890 | 11.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.080 | 49.080 | 0.000 |
Khác | 36.860 | 36.860 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.515 | 18.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.062 | 2.209 |
Giá trên doanh thu | 2.480 | 2.069 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.707 | 33.405 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.417 | 3.264 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.128 | 11.552 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 48.780 | 18.810 |
Tiện ích | 21.080 | 6.262 |
Năng lượng | 6.990 | 5.129 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.960 | 8.575 |
Công Nghiệp | 5.060 | 19.992 |
Công nghệ | 3.550 | 20.957 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.940 | 5.560 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.560 | 11.898 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.140 | 11.932 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.930 | 10.133 |
Số vị thế mua: 129
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2023 7 TYPE 2 | - | 9.96 | - | - | |
CHINA GALAXY SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 2 TYPE 2 | - | 9.94 | - | - | |
SDIC POWER HOLDINGS CO., LTD. BOND 2023 1 TYPE 2 | - | 9.90 | - | - | |
GUANGZHOU URBAN CONSTRUCTION INVESTMENT GROUP CO.,LTD. BOND 2024 2 | - | 9.72 | - | - | |
GUANGZHOU STATE-OWNED DEVELOPMENT HOLDING CO.,LTD. BOND 2024 1 | - | 9.57 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 2.38 | 27.93 | -0.25% | |
Agricultural Bank China A | CNE100000RJ0 | 1.07 | 7.24 | -0.55% | |
China Shenhua Energy SH | CNE100000767 | 0.64 | 37.76 | -1.36% | |
ICBC | CNE000001P37 | 0.61 | 7.48 | -0.40% | |
Industrial Bank | CNE000001QZ7 | 0.54 | 21.42 | -1.92% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOC Innovative Health Care Alloc | 3.95B | 90.83 | 19.69 | - | ||
BOC Income Mixed Securities Inves A | 1.96B | 35.35 | 4.75 | 11.41 | ||
BOC Income Mixed Securities Inves H | 1.96B | 35.34 | 4.76 | - | ||
BOC Thematic Strategy Stock | 1.58B | 37.22 | 5.44 | 10.84 | ||
BOC Sustainable Growth MixSec inv A | 1.33B | 24.74 | -2.81 | 5.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét