
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.710 | 8.710 | 0.000 |
Chứng Khoán | 3.160 | 3.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.190 | 34.190 | 0.000 |
Khác | 53.940 | 53.940 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.519 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.991 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 0.873 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.625 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.145 | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.981 | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 70.090 | 16.551 |
Công nghệ | 11.450 | 17.400 |
Công Nghiệp | 8.880 | 19.005 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.520 | 18.639 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.960 | 15.873 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.100 | 12.844 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
18 China Guangfa Bank cd220 | - | 10.56 | - | - | |
18 Shanghai Pudong Dev Bank Co., Ltd cd224 | - | 7.37 | - | - | |
18 Anhui Provincial Inv Grp Holding Co., Ltd cp001 | - | 5.52 | - | - | |
18 Industrial Bank Co., Ltd cd618 | - | 5.42 | - | - | |
18 China Merchants Bank Co., Ltd cd187 | - | 5.32 | - | - | |
Beijing Tongrentang | CNE000000R69 | 0.67 | 37.09 | -0.24% | |
Kelun Pharm A | CNE100000PW7 | 0.48 | 37.58 | -0.48% | |
Sichuan Languang Development Co Ltd | CNE0000017B4 | 0.37 | - | - | |
Zte A | CNE000000TK5 | 0.36 | 46.55 | +9.38% | |
Zhejiang Narada Power Source | CNE100000NC4 | 0.28 | 17.02 | +0.77% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét