Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.360 | 12.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.570 | 39.570 | 0.000 |
Khác | 48.070 | 48.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 36.001 | 35.696 |
Tiền mặt | 12.357 | 35.023 |
Chính phủ | 3.079 | 9.569 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.493 | 4.046 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 China Minsheng Banking Co., Ltd cd224 | - | 5.10 | - | - | |
19 China Merchants Bank Co., Ltd cd038 | - | 5.02 | - | - | |
19 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd cd191 | - | 3.57 | - | - | |
19 Dongguan Rural Commercial Bank Co., Ltd cd012 | - | 3.57 | - | - | |
19 Xiamen International Bank Co., Ltd cd104 | - | 3.51 | - | - | |
19 Bank of Shanghai cd166 | - | 3.26 | - | - | |
18 Industrial Bank Co., Ltd cd594 | - | 3.14 | - | - | |
18 China Dev Bank 09 | - | 3.08 | - | - | |
18 Industrial Bank Co., Ltd cd500 | - | 3.07 | - | - | |
19 Bank Of Guiyang Co., Ltd cd029 | - | 3.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BOC Huo Qi Bao Money Market | 110.05B | 1.43 | 1.82 | 2.71 | ||
BOC Xin Qian Bao Money Market Fund | 106.37B | 1.44 | 1.83 | 2.69 | ||
BOC Money Market A | 28B | 1.47 | 1.87 | 2.49 | ||
BOC Money Market B | 28B | 1.68 | 2.12 | 2.73 | ||
BOC Pure Bond Fund A | 22.42B | 4.30 | 3.91 | 4.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét