Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.490 | 0.590 | 0.100 |
Chứng Khoán | 15.180 | 15.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.710 | 6.710 | 0.000 |
Khác | 77.630 | 77.630 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.202 | 10.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.094 | 1.392 |
Giá trên doanh thu | 0.767 | 1.539 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.247 | 14.633 |
Tỷ suất Cổ tức | 11.698 | 5.452 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.276 | 15.001 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 43.410 | 18.630 |
Dịch Vụ Tài Chính | 29.830 | 25.772 |
Tiện ích | 18.920 | -0.578 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.330 | 16.342 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 1.810 | 11.126 |
Bất Động Sản | 1.700 | -1.475 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nebraska Venetus FIM C Priv IE | - | 99.96 | - | - | |
BTG Tesouro Selic FI RF Ref DI | - | 0.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA TH | 5.29B | 9.19 | 10.81 | 12.37 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA FO | 3.94B | 10.89 | 12.47 | 11.96 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA FIXA OR | 2.51B | 11.93 | 11.43 | - | ||
BNP PARIBAS MASTER CREDITO FUNDO DE | 2.42B | 9.98 | 13.25 | 9.98 | ||
BNP PARIBAS MASTER CASH DI FI RF RE | 2.04B | 9.01 | 11.98 | 9.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét