
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.03 | 44.54 | 42.51 |
Chứng Khoán | 45.62 | 50.60 | 4.98 |
Trái Phiếu | 51.94 | 57.09 | 5.15 |
Chuyển Đổi | 0.20 | 0.20 | 0.00 |
Khác | 0.21 | 0.21 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.93 | 15.15 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.52 | 2.07 |
Giá trên doanh thu | 3.54 | 1.47 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.82 | 9.05 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.50 | 2.99 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.36 | 10.14 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.02 | 15.58 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.66 | 17.54 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.03 | 11.33 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.75 | 6.14 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.95 | 12.04 |
Công Nghiệp | 7.46 | 14.81 |
Năng lượng | 7.13 | 4.50 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.56 | 8.08 |
Tiện ích | 2.33 | 4.42 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.90 | 5.99 |
Bất Động Sản | 0.20 | 2.67 |
Số vị thế mua: 95
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 7.46 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 5.19 | - | - | |
WisdomTree US Quality Dividend Growth UCITS - USD | IE00BZ56RD98 | 3.84 | 39.19 | -0.05% | |
Spain 3.9 30-Jul-2039 | ES0000012L60 | 2.69 | 104.450 | +0.64% | |
T. Rowe Price US Struct Rsh Eq I9 USD | LU2648078678 | 2.54 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS 2D | IE000CXLGK86 | 2.29 | 70.65 | -0.23% | |
JPMorgan Funds - US Short Duration Bond Fund I acc | LU0562248236 | 2.22 | 128.770 | +0.13% | |
Berkshire Hathaway B | US0846707026 | 2.22 | 530.96 | -0.13% | |
Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I | FR0010914572 | 2.20 | 11,345.130 | +0.01% | |
MAN GLG Global Investment Grade Opportunities I H | IE000VA5W9H0 | 2.20 | 122.350 | +0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Segunda Generacion Renta FI | 26.31M | -0.04 | 1.94 | 0.22 | ||
iNVERSiONES MOBiLiARiAS ALETHEiA | 19.12M | 1.56 | 8.04 | 5.11 | ||
VASANVA SA SICAV | 11.26M | -3.56 | 5.27 | 4.13 | ||
JENKINGS INVERSIONES | 7.68M | -1.74 | 5.14 | 4.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét