
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.030 | 1.610 | 0.580 |
Chứng Khoán | 49.570 | 49.570 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.370 | 46.100 | 0.730 |
Chuyển Đổi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.250 | 3.250 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.894 | 17.013 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.284 | 2.592 |
Giá trên doanh thu | 2.042 | 1.895 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.884 | 10.820 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.601 | 2.402 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.955 | 10.511 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.350 | 20.843 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.740 | 16.307 |
Công Nghiệp | 10.970 | 11.973 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.940 | 12.220 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.660 | 10.970 |
Bất Động Sản | 8.120 | 3.601 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.740 | 7.034 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.630 | 7.234 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.170 | 4.899 |
Năng lượng | 3.070 | 3.863 |
Tiện ích | 2.610 | 3.333 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Easy MSCI Europe ex CW UCITS ETF Cap | LU1291099718 | 17.76 | 15.01 | -0.07% | |
AMSelect BlueBay Euro Bond Agg X Acc EUR | LU2310406926 | 16.98 | - | - | |
Franklin European Ttl Ret P2 (acc) EUR | LU2216205182 | 16.53 | - | - | |
BNP Paribas Easy SP 500 UCITS | FR0011550185 | 12.95 | 23.22 | -1.28% | |
BNP Paribas Easy MSCI North America ex CW UCITS ET | LU1291104575 | 10.17 | 21.16 | -1.03% | |
BNP PARIBAS EASY - JPM ESG Green Social & Sustaina | LU2365458814 | 7.09 | 8.15 | +0.25% | |
BNP Paribas Euro Corporate Bd X C | LU0131211921 | 3.95 | - | - | |
BNP Paribas Easy MSCI Emerging Markets ex CW UCITS | LU1291097779 | 3.14 | 10.28 | +0.10% | |
BNP Paribas Easy FTSE EPRA/NAREIT Eurozone Capped | LU0950381748 | 3.05 | 7.90 | +2.20% | |
BNP Paribas Easy MSCI Japan ex CW UCITS ETF Cap | LU1291102447 | 2.99 | 13.51 | -1.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BE6294263304 | 10.28B | 1.32 | 2.47 | 2.47 | ||
BE6294267347 | 10.28B | 1.34 | 2.58 | - | ||
BNP Paribas B Pension Balanced Clas | 3.84B | 3.96 | 1.64 | 2.30 | ||
BNP Paribas B Pension Balanced Fint | 3.84B | 0.69 | 0.82 | 1.81 | ||
Metropolitan Rentastro Growth Class | 1.15B | 5.41 | 3.57 | 3.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét