Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.510 | 3.960 | 2.450 |
Chứng Khoán | 42.360 | 42.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.310 | 54.720 | 2.410 |
Chuyển Đổi | 0.570 | 0.570 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.220 | 3.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.165 | 16.708 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.601 | 2.440 |
Giá trên doanh thu | 1.871 | 1.757 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.817 | 10.323 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.426 | 2.481 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.633 | 10.981 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.650 | 20.037 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.170 | 12.804 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.620 | 15.328 |
Công Nghiệp | 11.950 | 12.135 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.170 | 10.835 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.200 | 7.761 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.110 | 6.788 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.190 | 5.177 |
Tiện ích | 2.700 | 3.363 |
Bất Động Sản | 2.250 | 3.705 |
Số vị thế mua: 95
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Franklin European Ttl Ret S(acc)EUR | LU2216205182 | 11.57 | - | - | |
Low Carbon 100 Europe THEAM Easy UCITS | LU1377382368 | 9.96 | 256.80 | +1.16% | |
BNPP E MSCI Europe SRI S5% Cpd Trk X C | LU1753045761 | 7.86 | - | - | |
BNP PARIBAS EASY - JPM ESG Green Social & Sustaina | LU2365458814 | 6.03 | 7.98 | 0.00% | |
Amundi S&P 500 Climate Net Zero Ambition PAB UCITS | IE000O5FBC47 | 5.33 | 37.10 | -0.03% | |
Xtrackers ESG MSCI Japan UCITS 1C EUR | IE00BG36TC12 | 4.30 | 21.28 | +0.05% | |
BNP Paribas Sust Euro Corp Bd X C | LU0265277243 | 3.57 | - | - | |
BNP Paribas Euro Corp Green Bd X C | LU2477743517 | 3.49 | - | - | |
BNP Paribas Easy MSCI Emerging SRI S-Series 5% Cap | LU1659681230 | 3.08 | 12.88 | +0.47% | |
BNP Paribas Easy MSCI World SRI S-Series 5% Capped | LU1615092217 | 2.89 | 19.76 | +0.66% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BE6294263304 | 10.86B | 3.21 | -0.49 | 3.03 | ||
BE6294267347 | 10.86B | 3.26 | -0.38 | - | ||
BNP Paribas B Pension Balanced Fint | 4.06B | 2.20 | -1.73 | 2.84 | ||
BNP Paribas B Pension Balanced Clas | 4.06B | 1.47 | -1.45 | 2.95 | ||
Metropolitan Rentastro Growth Class | 1.19B | 2.89 | 0.42 | 4.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét