
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.750 | 98.750 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.924 | 45.001 |
Doanh Nghiệp | 40.531 | 37.951 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.906 | 12.842 |
Tiền mặt | 1.180 | 4.094 |
Số vị thế mua: 154
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4% | - | 5.15 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.02% | CND100047QT4 | 4.83 | - | - | |
Spain 3.1 30-Jul-2031 | ES0000012N43 | 4.55 | 102.660 | +0.16% | |
European Bank For Reconstruction & Development 0.01% | XS2913247628 | 4.40 | - | - | |
BMO Mid-Term US IG Corp Bond ETF (CAD) | - | 3.69 | - | - | |
European Union 2.625 04-Jul-2028 | EU000A4D5QM6 | 3.33 | 101.300 | 0.00% | |
PSP Capital Inc. 5.25% | AU3CB0318848 | 2.42 | - | - | |
Treasury Corporation of Victoria 2% | AU3SG0002579 | 2.42 | - | - | |
British Columbia (Province Of) 4.75% | - | 2.22 | - | - | |
OMERS Finance Trust 4.75% | - | 2.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BMO Conservative ETF Portfolio A | 2.7B | 1.63 | 5.31 | 3.20 | ||
BMO Conservative ETF Portfolio Advi | 2.7B | 1.63 | 5.30 | 3.20 | ||
BMO Conservative ETF Portfolio F | 2.7B | 2.10 | 6.48 | 4.35 | ||
BMO Conservative ETF Portfolio T6 | 2.7B | 1.63 | 5.30 | 3.20 | ||
BMO Income ETF Portfolio A | 1.53B | 1.57 | 4.05 | 2.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét