Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.090 | 36.250 | 27.160 |
Chứng Khoán | 21.380 | 23.240 | 1.860 |
Trái Phiếu | 62.130 | 109.330 | 47.200 |
Chuyển Đổi | 1.600 | 1.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 5.730 | 5.940 | 0.210 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.461 | 16.243 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.036 | 2.459 |
Giá trên doanh thu | 1.958 | 1.783 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.308 | 10.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.471 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.793 | 10.769 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.480 | 20.879 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.760 | 16.619 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.910 | 11.108 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.610 | 12.255 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.590 | 7.299 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.570 | 7.044 |
Công Nghiệp | 7.640 | 11.681 |
Năng lượng | 4.100 | 3.632 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.400 | 5.161 |
Tiện ích | 3.110 | 3.447 |
Bất Động Sản | 1.840 | 4.022 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 8.56 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 8.50 | 14.222 | +0.23% | |
Schroder ISF EURO Hi Yld IZ Dis EUR QV | LU2060922114 | 8.35 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 7.46 | 157.080 | -0.07% | |
JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund A D | LU0395794307 | 7.40 | 116.760 | +0.53% | |
Trojan Feeder Fund (Ireland) Class O EUR Accumulat | IE00B6T42S66 | 7.40 | 1.476 | +0.39% | |
Pictet-Multi Asset Global Opps P dy EUR | LU0950511468 | 7.38 | - | - | |
Candriam Sst Bd Glbl Hi Yld V € Acc | LU1644441807 | 5.38 | - | - | |
JPMorgan Funds - Euro Government Short Duration Bo | LU0408877842 | 4.82 | 11.116 | +0.11% | |
Rco Valor-Is Eur | FR001400QPP1 | 4.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.58B | 6.09 | 0.30 | 1.04 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.1B | 11.34 | 1.77 | 2.64 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 263.63M | 2.81 | -2.62 | 0.52 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 249.88M | 3.96 | -1.06 | 0.23 | ||
Bankia Euro Top Ideas FI | 56.29M | 9.36 | 2.52 | 4.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét