Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.500 | 32.220 | 28.720 |
Chứng Khoán | 22.540 | 23.670 | 1.130 |
Trái Phiếu | 68.950 | 73.880 | 4.930 |
Chuyển Đổi | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 3.420 | 3.500 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.077 | 16.225 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.914 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 1.857 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.865 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.732 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.370 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.520 | 20.688 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.570 | 16.419 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.790 | 10.944 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.290 | 7.441 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.200 | 12.459 |
Công Nghiệp | 8.300 | 11.697 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.720 | 6.825 |
Năng lượng | 4.670 | 3.683 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.030 | 5.266 |
Tiện ích | 3.020 | 3.528 |
Bất Động Sản | 1.880 | 4.144 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 8.48 | 14.271 | +0.03% | |
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 8.40 | - | - | |
Pictet-Multi Asset Global Opps P dy EUR | LU0950511468 | 8.39 | - | - | |
Trojan Feeder Fund (Ireland) Class O EUR Accumulat | IE00B6T42S66 | 8.36 | 1.448 | +0.30% | |
Pictet-EUR Short Term High Yield J EUR | LU2411252625 | 8.06 | - | - | |
Schroder ISF EURO Hi Yld IZ Dis EUR QV | LU2060922114 | 8.04 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 7.50 | 156.320 | -0.04% | |
JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund A D | LU0395794307 | 7.36 | 115.110 | -0.47% | |
Muzinich EmergingMarketsShortDuration Fund Hedged | IE00BFNXVS58 | 5.67 | 105.050 | +0.01% | |
JPMorgan Funds Global Focus Fund A (acc) EUR | LU0210534227 | 4.79 | 64.870 | -1.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.6B | 6.55 | 0.62 | 1.10 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.11B | 12.27 | 2.53 | 2.74 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 269.68M | 3.32 | -1.94 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 251.76M | 3.72 | -0.78 | 0.12 | ||
Bankia Garantizado Creciente 2024 | 90.37M | 2.57 | -0.47 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét