
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.550 | 36.370 | 22.820 |
Chứng Khoán | 19.730 | 21.090 | 1.360 |
Trái Phiếu | 65.500 | 71.820 | 6.320 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Khác | 0.480 | 1.650 | 1.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.573 | 16.907 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.658 | 2.468 |
Giá trên doanh thu | 2.229 | 1.836 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.744 | 10.275 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.363 | 2.587 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.785 | 9.968 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.860 | 17.670 |
Công nghệ | 15.980 | 20.874 |
Công Nghiệp | 13.210 | 12.492 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.230 | 7.479 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.010 | 10.715 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.570 | 6.887 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.780 | 10.771 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.800 | 5.281 |
Bất Động Sản | 1.840 | 3.884 |
Năng lượng | 1.580 | 3.823 |
Tiện ích | 1.130 | 3.476 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Investment Funds Emerging Markets C | LU0603408468 | 10.09 | 35.400 | -0.08% | |
Trojan Feeder Fund (Ireland) Class O EUR Accumulat | IE00B6T42S66 | 8.08 | 1.520 | -0.46% | |
Candriam Sst Bd Glbl Hi Yld VP € Acc | LU2713796253 | 8.06 | - | - | |
Loomis Sayles S/T Em Mkts Bd S/A H-EUR | LU0980588775 | 8.05 | - | - | |
Standard Life Investments Global SICAV - European | LU0985489128 | 8.03 | 12.836 | +0.11% | |
Schroder ISF EURO Hi Yld IZ Dis EUR QV | LU2060922114 | 7.99 | - | - | |
R-co Valor IS EUR | FR001400QPP1 | 6.19 | - | - | |
M&G (Lux) Dynamic Allocation CI EUR Acc | LU1582988561 | 6.13 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Global Allocation Fund I2 | LU0368231949 | 6.07 | 56.830 | -0.59% | |
Invesco Global Income S EUR Acc | LU2181881173 | 6.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.77B | 1.70 | 4.48 | 1.17 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.13B | 2.73 | 7.30 | 2.94 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 273.42M | 3.82 | 4.58 | 0.56 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 243.6M | 2.64 | 4.02 | 1.07 | ||
Bankia Small & Mid Caps Espana FI | 120.52M | 25.00 | 20.16 | 7.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét