Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 26.720 | 29.530 | 2.810 |
Trái Phiếu | 73.670 | 83.510 | 9.840 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 1.410 | 1.310 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.250 | 15.913 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.228 | 2.297 |
Giá trên doanh thu | 1.489 | 1.602 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.063 | 9.530 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.531 | 2.617 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.418 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.210 | 14.434 |
Công nghệ | 15.100 | 20.383 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.530 | 11.117 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.870 | 12.787 |
Công Nghiệp | 11.380 | 11.605 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.210 | 7.884 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.460 | 7.069 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.030 | 6.154 |
Bất Động Sản | 3.650 | 3.922 |
Năng lượng | 3.650 | 4.120 |
Tiện ích | 2.920 | 3.822 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM Euro Govt Short Dur Bd D (acc) EUR | LU0408877842 | 7.83 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B8D0PH41 | 7.17 | 8.670 | +0.23% | |
Schroder ISF EURO Hi Yld IZ Dis EUR QV | LU2060922114 | 7.01 | - | - | |
MFS Meridian Funds - Prudent Capital Fund AH1 EUR | LU1442549298 | 6.65 | 11.560 | +0.70% | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund I acc - E | LU0355584201 | 6.61 | 114.147 | +0.55% | |
Trojan Feeder Fund (Ireland) Class O EUR Accumulat | IE00B6T42S66 | 6.60 | 1.413 | -0.01% | |
Pictet-Multi Asset Global Opps P dy EUR | LU0950511468 | 6.60 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - Global Income Fund A D | LU0395794307 | 6.57 | 113.130 | +0.69% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index J.P. Morgan | LU0389812693 | 5.90 | 1,233.010 | -0.20% | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 5.68 | 19.610 | +0.85% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.76B | 2.30 | -0.17 | 0.96 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.09B | 5.57 | 1.71 | 2.45 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 299.91M | 1.54 | -2.33 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 274.65M | 2.34 | -1.23 | 0.10 | ||
Bankia Garantizado Creciente 2024 | 141.08M | 0.52 | -1.29 | 0.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét