
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.060 | 0.620 | 0.560 |
Chứng Khoán | 81.240 | 81.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.360 | 18.360 | 0.000 |
Khác | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.396 | 12.906 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.413 | 1.695 |
Giá trên doanh thu | 2.590 | 1.088 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.443 | 6.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.783 | 2.879 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.388 | 12.937 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.020 | 12.956 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.110 | 14.177 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.890 | 5.776 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.430 | 13.856 |
Công Nghiệp | 8.100 | 11.402 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.660 | 9.776 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.160 | 18.336 |
Bất Động Sản | 2.660 | 3.270 |
Tiện ích | 2.430 | 1.808 |
Năng lượng | 2.410 | 2.374 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.150 | 16.374 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 31.66 | 8.81 | +0.66% | |
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 20.10 | 9.94 | +0.20% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 7.94 | 590.77 | +0.48% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3 Acc | IE00BYXPSP02 | 7.53 | 5.75 | 0.05% | |
iShares Edge MSCI USA Momentum Factor UCITS USD Ac | IE00BD1F4N50 | 6.75 | 14.71 | +0.38% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 5.57 | 5.32 | +0.82% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VWN518 | 5.46 | 149.65 | +0.16% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF USD Acc | IE00BKKKWJ26 | 4.25 | 4.42 | +0.40% | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS USD (Acc) | IE00BMDBMG37 | 4.07 | 133.16 | 0.00% | |
iShares S&P 500 USD Info Tech | IE00B3WJKG14 | 3.20 | 26.215 | +0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP A | 414.06B | 2.38 | 10.71 | 6.88 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP B0E | 414.06B | 2.30 | 10.38 | - | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP C0A | 414.06B | 2.46 | 10.83 | 7.38 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP C0C | 414.06B | 2.41 | 10.61 | 7.20 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP C0D | 414.06B | 2.32 | 10.23 | 6.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét