Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.680 | 3.750 | 0.070 |
Chứng Khoán | 35.610 | 35.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.630 | 57.630 | 0.000 |
Khác | 3.090 | 3.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.649 | 15.459 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.311 | 2.416 |
Giá trên doanh thu | 1.671 | 1.883 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.935 | 10.951 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.838 | 2.801 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.707 | 14.327 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.790 | 17.191 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.530 | 13.136 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.580 | 15.015 |
Công Nghiệp | 11.550 | 9.986 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.760 | 8.419 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.350 | 8.196 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.490 | 7.949 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.240 | 8.211 |
Bất Động Sản | 3.480 | 7.036 |
Năng lượng | 2.400 | 2.991 |
Tiện ích | 1.830 | 1.868 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BLK Deuda Gubernamental México - Largo Plazo SA de | MX51BL180013 | 33.14 | 87.105 | -0.46% | |
iShares Core S&P Total U.S. Stock Market | US4642871507 | 15.63 | 131.65 | +0.47% | |
ESGMEX ISHRS | MX1BES040009 | 11.72 | 45.66 | 0.00% | |
BLK Deuda Referenciada a Inflación - Muy Largo Pla | MX51BL190038 | 8.71 | 39.138 | -0.35% | |
BLK Liquidez México - Corto Plazo IV SA de CV F.I. | MX51BL0H0010 | 8.37 | 5.432 | +0.03% | |
iShares J. P. Morgan $ EM Bond UCITS ETF MXN Hedge | IE00BDDRH417 | 6.61 | 774.22 | +0.19% | |
iShares Core MSCI EAFE ETF | - | 5.77 | - | - | |
iShares S&P/Citigroup Intl Treas. | US4642881175 | 3.94 | 39.20 | -0.10% | |
iShares Diverisified Commodity SWAP UCITS USD | IE00BDFL4P12 | 3.13 | 6.59 | +0.61% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets ETF | - | 2.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK Materias Primas A | 41.59B | 9.85 | 8.95 | 3.15 | ||
BLK Materias Primas B1-B | 41.59B | 8.92 | 7.96 | - | ||
BLK Materias Primas B1-C | 41.59B | 8.57 | 7.62 | 1.38 | ||
BLK Materias Primas C0-A | 41.59B | 9.85 | 8.95 | - | ||
BLK PEG Balanceado Intl A | 8.91B | 26.66 | 0.14 | 4.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét