
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.440 | 35.830 | 28.390 |
Trái Phiếu | 92.320 | 99.780 | 7.460 |
Khác | 0.230 | 4.000 | 3.770 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 51.628 | 58.050 |
Phái sinh | -7.546 | 39.007 |
Giấy Tờ Có Giá | 24.108 | 22.961 |
Chính phủ | 24.043 | 48.618 |
Tiền mặt | 7.531 | 28.129 |
Số vị thế mua: 993
Số vị thế bán: 185
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
International Finance Corp 6.4 14-Jun-2027 | ES0000012O59 | 2.35 | 100.510 | 0.00% | |
1Y Rtr 1.800000 28-Apr-2026 1 | - | 2.29 | - | - | |
France 2.75 25-Feb-2030 | FR001400PM68 | 1.96 | 100.700 | 0.00% | |
Blk Ics Eur As Liq EnvirtlyAwrAgcyAccTo€ | IE00B9346255 | 1.76 | - | - | |
France 2.4 24-Sep-2028 | FR001400XLW2 | 1.69 | 100.300 | 0.00% | |
France 2.5 24-Sep-2027 | FR001400NBC6 | 1.50 | 100.690 | -0.10% | |
Compagnie de Financement Foncier CFF Corp | FR001400PMU0 | 1.40 | - | - | |
DnB Bank ASA | XS2534985523 | 1.28 | - | - | |
Italy (Republic Of) | IT0005647265 | 1.27 | - | - | |
Wells Fargo & Co. | XS1463043973 | 1.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2u | 859.79M | 1.47 | 2.56 | 3.73 | ||
Renminbi Bond Fund A3u | 756.43M | 1.47 | 2.56 | 3.73 | ||
LU0278467773 | 58.44M | 3.60 | 3.63 | 1.23 | ||
BlackRock Fixed Income Globl Opp A2 | 605.98M | 4.23 | 4.94 | 2.50 | ||
BlackRockEuro CorpBond D2 USDHdgd | 13.99M | 1.50 | 4.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét