Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.930 | 13.350 | 1.420 |
Trái Phiếu | 87.350 | 102.780 | 15.430 |
Chuyển Đổi | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.167 | 78.570 |
Chính phủ | 2.956 | 12.126 |
Tiền mặt | 11.914 | 13.174 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.622 | 7.797 |
Phái sinh | -0.074 | 11.964 |
Số vị thế mua: 477
Số vị thế bán: 45
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Blk Ics Eur As Liq Envirally Awr Agcy D | IE00B9346255 | 4.83 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 23 | - | 1.56 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 23 | DE000C6YTCP7 | 1.27 | - | - | |
Morgan Stanley 0.64% | XS1989375503 | 1.04 | - | - | |
BNP Paribas SA 2.5% | FR0014009HA0 | 0.94 | - | - | |
France .75 25-May-2052 | FR0013480613 | 0.93 | 53.260 | 0.00% | |
Fraport AG 1.88% | XS2324724645 | 0.86 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 5.12% | FR001400F323 | 0.85 | - | - | |
Bank of Ireland Group PLC 1.88% | XS2465984289 | 0.85 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 3.02% | XS2486589596 | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 20.01B | 2.33 | -0.74 | 3.74 | ||
LU1005243412 | 6.55B | -1.26 | -1.70 | 0.47 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 6.55B | -0.90 | -0.47 | 1.73 | ||
Euro Short Duration Bond Fund A1 EU | 3.63B | -0.12 | -0.94 | -0.14 | ||
Euro Short Duration Bond Fund A2 EU | 3.63B | -0.13 | -0.94 | -0.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét