
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.470 | 9.310 | 1.840 |
Chứng Khoán | 40.920 | 51.160 | 10.240 |
Trái Phiếu | 51.430 | 51.430 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.090 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.555 | 16.688 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.756 | 2.391 |
Giá trên doanh thu | 1.205 | 1.778 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.084 | 10.065 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.937 | 2.602 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.815 | 10.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.940 | 21.374 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.430 | 11.412 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.620 | 16.515 |
Công Nghiệp | 10.270 | 11.049 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.810 | 10.428 |
Bất Động Sản | 9.110 | 5.041 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.120 | 7.084 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.010 | 5.927 |
Tiện ích | 4.300 | 3.064 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.050 | 3.870 |
Năng lượng | 2.330 | 4.235 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares US Treasury Bond ETF | - | 20.76 | - | - | |
iShares Edge Investment Grade Enh Bd ETF | - | 15.79 | - | - | |
BlackRock Total Factor K | - | 9.75 | - | - | |
iShares TIPS Bond ETF | - | 7.76 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor ETF | - | 6.80 | - | - | |
iShares Edge High Yield Defensive Bd ETF | - | 5.42 | - | - | |
iShares Edge MSCI Min Vol USA ETF | - | 4.95 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Value Factor ETF | - | 4.83 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Size Factor ETF | - | 4.35 | - | - | |
Future on Master Small Cap Index | - | 3.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock LifePath Index Retire K | 10.81B | 1.89 | 4.89 | 4.66 | ||
BlackRock Event Driven Equity Instl | 4.44B | 2.90 | 3.69 | 4.28 | ||
BlackRock Global Long/Short Equity | 4.15B | 6.96 | 15.37 | 5.14 | ||
BlackRock Floating Rate Income Inst | 2.26B | 0.29 | 6.94 | 4.46 | ||
BlackRock Floating Rate Income K | 975.9M | 0.32 | 7.03 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét