
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.700 | 101.770 | 91.070 |
Chứng Khoán | 35.230 | 55.830 | 20.600 |
Trái Phiếu | 47.120 | 51.560 | 4.440 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 4.540 | 4.570 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.488 | 16.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.755 | 2.480 |
Giá trên doanh thu | 2.707 | 1.800 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.696 | 10.479 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.691 | 2.558 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.370 | 10.513 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.700 | 21.126 |
Công Nghiệp | 21.040 | 11.606 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.150 | 11.198 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.670 | 16.801 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.530 | 12.033 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.960 | 7.141 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.750 | 5.018 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.060 | 7.267 |
Năng lượng | 1.410 | 3.610 |
Bất Động Sản | 1.370 | 4.014 |
Tiện ích | 1.350 | 3.429 |
Số vị thế mua: 369
Số vị thế bán: 83
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 14.76 | 651.31 | +0.07% | |
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 14.04 | 4.820 | -8.09% | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 9.01 | 37.430 | -1.32% | |
BGF US Growth I2 USD | LU1495983162 | 5.87 | - | - | |
BlackRock Global Funds Euro Corporate Bond Fund | LU1373033965 | 5.02 | 11.530 | -0.17% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 4.87 | 91.65 | +0.07% | |
BlackRock Global Funds - Euro Bond Fund I2 EUR | LU0368229703 | 4.85 | 14.080 | -0.35% | |
BlackRock Global Funds - Global Corporate Bond Fun | LU1625162489 | 4.11 | 10.100 | -0.10% | |
iShares Global Govt Bond Acc | IE00BYZ28V50 | 3.29 | 4.51 | +0.22% | |
BGF Circular Economy I2 | LU2041044681 | 3.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 688.16M | 1.51 | 4.63 | 3.66 | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 509.69M | 0.31 | 0.32 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 509.69M | 0.31 | 0.37 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 509.69M | 0.34 | 0.63 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 509.69M | 0.24 | -0.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét