Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 2.330 | 52.730 | 50.400 |
| Chứng Khoán | 35.780 | 39.360 | 3.580 |
| Trái Phiếu | 57.190 | 60.850 | 3.660 |
| Chuyển Đổi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
| Khác | 4.440 | 4.450 | 0.010 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.658 | 16.702 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.144 | 2.505 |
| Giá trên doanh thu | 2.249 | 1.866 |
| Giá và dòng tiền mặt | 13.116 | 10.425 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.883 | 2.551 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.722 | 9.879 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 28.870 | 21.342 |
| Công Nghiệp | 16.020 | 12.530 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 13.260 | 17.536 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.270 | 10.810 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 8.540 | 7.575 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.330 | 10.640 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.400 | 5.205 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.810 | 6.708 |
| Năng lượng | 3.620 | 3.705 |
| Tiện ích | 2.580 | 3.461 |
| Bất Động Sản | 1.290 | 3.808 |
Số vị thế mua: 327
Số vị thế bán: 43
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares € Ultrashort Bond UCITS EUR (Acc) | IE000RHYOR04 | 17.17 | 5.52 | -0.02% | |
| iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 17.16 | 4.944 | -5.72% | |
| iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 6.58 | 716.67 | +0.06% | |
| BlackRock Global Funds Euro Corporate Bond Fund | LU1373033965 | 5.41 | 11.850 | -0.08% | |
| BGF European High Yield Bond I2 | LU2845160287 | 5.02 | - | - | |
| 10 Year Treasury Note Future Dec 25 | - | 4.83 | - | - | |
| BlackRock Global Funds - Global Corporate Bond Fun | LU1625162489 | 4.49 | 10.540 | +0.09% | |
| iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 4.10 | 105.09 | -0.01% | |
| iShares Global Govt Bond Acc | IE00BYZ28V50 | 3.27 | 4.74 | 0.00% | |
| BlackRock Global Funds US Basic Value Fund I2 US | LU0368249990 | 3.19 | 171.070 | +1.13% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BG Selection MS Active Allocation C | 601.34M | 2.76 | 7.59 | 3.65 | ||
| LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 474.47M | 3.86 | 7.96 | - | ||
| LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 474.47M | 3.62 | 7.00 | - | ||
| LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 474.47M | 3.69 | 7.71 | - | ||
| LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 474.47M | 3.68 | 7.67 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét