Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.880 | 78.590 | 65.710 |
Chứng Khoán | 37.030 | 62.900 | 25.870 |
Trái Phiếu | 47.170 | 49.280 | 2.110 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 2.620 | 2.670 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.368 | 16.057 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.045 | 2.319 |
Giá trên doanh thu | 2.139 | 1.641 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.739 | 9.685 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.831 | 2.613 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.908 | 10.558 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 34.600 | 20.070 |
Công Nghiệp | 17.010 | 11.427 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.740 | 10.860 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.980 | 16.388 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.310 | 6.877 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.890 | 12.493 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.780 | 5.882 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.520 | 7.806 |
Năng lượng | 0.850 | 3.972 |
Tiện ích | 0.740 | 3.722 |
Bất Động Sản | 0.590 | 3.777 |
Số vị thế mua: 337
Số vị thế bán: 60
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 13.37 | 4.720 | -9.99% | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 11.06 | 36.000 | -0.03% | |
BlackRock Global Funds - US Flexible Equity Fund I | LU0368250220 | 9.38 | 45.750 | -0.09% | |
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 6.14 | - | - | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 5.65 | 92.84 | 0.00% | |
BlackRock Global Funds - Euro Bond Fund I2 EUR | LU0368229703 | 5.59 | 13.650 | -0.07% | |
iShares € Ultrashort Bond UCITS EUR (Acc) | IE000RHYOR04 | 5.44 | 5.27 | -0.02% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 4.40 | 580.12 | +0.14% | |
BlackRock Global Funds - Global Corporate Bond Fun | LU1625162489 | 3.89 | 9.860 | +0.10% | |
BGF US Growth I2 USD | LU1495983162 | 3.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 677.03M | 4.85 | 1.41 | 3.71 | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 445M | 2.67 | -1.51 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 445M | 2.15 | -2.67 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 445M | 2.51 | -1.86 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 445M | 2.54 | -1.81 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét