
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 42.350 | 49.130 | 6.780 |
Trái Phiếu | 54.830 | 56.590 | 1.760 |
Chuyển Đổi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.300 | 3.460 | 0.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.187 | 16.156 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.300 | 2.366 |
Giá trên doanh thu | 2.498 | 1.766 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.891 | 9.985 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.727 | 2.652 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.009 | 9.885 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.790 | 20.136 |
Công Nghiệp | 18.150 | 12.144 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.880 | 17.592 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.340 | 10.991 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.980 | 5.151 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.840 | 7.222 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.650 | 11.412 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.140 | 7.283 |
Năng lượng | 2.900 | 3.863 |
Tiện ích | 2.160 | 3.481 |
Bất Động Sản | 1.180 | 4.006 |
Số vị thế mua: 290
Số vị thế bán: 57
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 17.05 | 4.880 | -6.94% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 9.52 | 647.73 | +1.48% | |
iShares € Ultrashort Bond UCITS EUR (Acc) | IE000RHYOR04 | 9.09 | 5.46 | 0.04% | |
RUSSELL 2000 INDEX 20250530 C2200 | - | 6.84 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 6.29 | 36.900 | +0.33% | |
BGF US Growth I2 USD | LU1495983162 | 5.70 | - | - | |
BlackRock Global Funds Euro Corporate Bond Fund | LU1373033965 | 5.37 | 11.690 | 0.00% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 5.11 | 95.86 | 0.00% | |
BGF European High Yield Bond I2 EUR | LU2845160287 | 4.93 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 618.75M | -3.26 | 4.30 | 2.63 | ||
LUX IM Twentyfour GlblStratBond DlX | 488.99M | 0.87 | 2.33 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 488.99M | 1.07 | 3.14 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 488.99M | 1.07 | 3.18 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 488.99M | 1.14 | 3.43 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét