Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15 | 15 | 1 |
Trái Phiếu | 82 | 82 | 0 |
Chuyển Đổi | 4 | 4 | 0 |
Ưu Đãi | 0 | 0 | 0 |
Khác | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8 | 14 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1 | 2 |
Giá trên doanh thu | 2 | 2 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 9 |
Tỷ suất Cổ tức | 8 | 3 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7 | 10 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81 | 48 |
Tiền mặt | 14 | 20 |
Chính phủ | 1 | 23 |
Giấy Tờ Có Giá | 0 | 4 |
Số vị thế mua: 319
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BFT Aureus ISR ZC | FR0014006F17 | 4.15 | - | - | |
BFT France Monétaire Court Terme ISR ZC | FR001400D831 | 2.93 | - | - | |
BFT Crédit High Yield Short Term ISR I2C | FR0013017837 | 1.77 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 1.375% | XS1790990474 | 1.35 | - | - | |
Santander Is Tf 2,5% Mz25 Sub Tier2 Eur | XS1201001572 | 1.29 | 97.50 | 0.00% | |
Banque Federative du Credit Mutuel 0.01% | FR0014002S57 | 1.07 | - | - | |
BNP Paribas SA 2.375% | XS1190632999 | 1.01 | - | - | |
BPCE SA 1% | FR0013412343 | 0.99 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR0013508512 | 0.99 | - | - | |
BPCE SA 0.625% | FR0013509726 | 0.98 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét