
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.24 | 15.75 | 13.51 |
Chứng Khoán | 58.96 | 59.00 | 0.04 |
Trái Phiếu | 24.25 | 31.14 | 6.89 |
Chuyển Đổi | 0.37 | 0.37 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
Khác | 14.13 | 14.39 | 0.26 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.06 | 16.48 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.02 | 2.50 |
Giá trên doanh thu | 1.42 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.09 | 10.15 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.59 | 2.43 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.25 | 11.13 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.29 | 19.40 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.64 | 16.05 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.80 | 11.59 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.81 | 12.00 |
Công Nghiệp | 11.47 | 12.17 |
Năng lượng | 7.78 | 5.75 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.05 | 7.21 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.87 | 7.46 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.28 | 7.00 |
Tiện ích | 3.39 | 3.16 |
Bất Động Sản | 1.60 | 2.77 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Capital Group New Perspective Fund LUX Z | LU1295554833 | 6.28 | 21.490 | +0.61% | |
Amundi Funds | LU2031987014 | 5.98 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Global Emerg | LU0279459969 | 5.69 | 24.584 | +0.17% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 5.51 | 114.98 | -0.71% | |
Man Jpn CoreAlpha Eq I EUR | IE00B45R5B91 | 5.42 | - | - | |
Amundi Funds - Polen Capital Global Growth I2 USD | LU1691799990 | 5.33 | 26.440 | -0.64% | |
GS Eurozone EQ Inc-I Cap EUR | LU0191250090 | 5.27 | - | - | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 5.23 | 2,180.210 | +0.01% | |
FCH Neuberger Berman US LC Val Z USD | LU2423587752 | 4.97 | - | - | |
Memnon European I EUR Acc | LU0578133935 | 4.74 | 328.720 | -0.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 941.56M | -8.71 | 8.43 | 10.79 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 451.6M | -2.55 | 1.55 | - | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 279.46M | -1.90 | 1.12 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 268.41M | 13.61 | 19.35 | 4.04 | ||
Cartera Naranja 75/25 FI | 242.37M | -3.82 | 3.92 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét