
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.440 | 3.520 | 0.080 |
Trái Phiếu | 96.510 | 96.690 | 0.180 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 61.251 | 50.893 |
Giấy Tờ Có Giá | 25.761 | 7.151 |
Chính phủ | 9.501 | 33.407 |
Tiền mặt | 3.447 | 16.317 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France 2.75 25-Feb-2030 | FR001400PM68 | 3.23 | 100.540 | -0.05% | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | IT0005554578 | 1.98 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S | DK0004133725 | 1.96 | - | - | |
Vseobecna Uverova Banka AS | SK4000022828 | 1.94 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation | XS2547591474 | 1.93 | - | - | |
Korea Housing Finance Corp | XS2900380226 | 1.93 | - | - | |
Hamburg Commercial Bank AG | DE000HCB0B28 | 1.92 | - | - | |
Tatra Banka | SK4000022430 | 1.92 | - | - | |
Caisse Francaise de Financement Local | FR001400UCA3 | 1.92 | - | - | |
Novo Banco, S.A. | PTNOBPOM0007 | 1.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS IfK Value Renten UI A | 1.05B | 3.74 | 8.67 | 2.72 | ||
apo VV Renten Privat | 926.94M | 1.74 | 2.26 | 0.57 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie A | 217.9M | 1.86 | 3.39 | 0.89 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie B | 217.9M | 1.85 | 3.39 | 0.89 | ||
Bethmann Rentenfonds | 141.02M | 1.36 | 5.00 | -0.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét