Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.880 | 4.980 | 0.100 |
Trái Phiếu | 94.240 | 94.240 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.890 | 0.890 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 55.065 | 48.019 |
Giấy Tờ Có Giá | 27.698 | 6.924 |
Chính phủ | 11.477 | 35.227 |
Tiền mặt | 4.874 | 15.959 |
Số vị thế mua: 110
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau | DE000A382475 | 7.95 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank | XS2782117464 | 2.98 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | IT0005554578 | 1.80 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S | DK0004133725 | 1.79 | - | - | |
Novo Banco, S.A. | PTNOBFOM0009 | 1.77 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation | XS2547591474 | 1.76 | - | - | |
UniCredit Bank Czech Republic and Slovakia, a. s. | XS2585977882 | 1.76 | - | - | |
Tatra Banka | SK4000022430 | 1.75 | - | - | |
Korea Housing Finance Corp | XS2900380226 | 1.75 | - | - | |
Banco BPM S.p.A. | IT0005562142 | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS IfK Value Renten UI A | 861.44M | 10.10 | 1.78 | 2.36 | ||
apo VV Renten Privat | 687.25M | 3.32 | -1.15 | 0.55 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie B | 232.03M | 5.02 | -0.58 | 0.65 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie A | 232.03M | 5.01 | -0.58 | 0.65 | ||
Berenberg activeQ Global Bonds AK I | 105.06M | -0.31 | 0.49 | 2.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét