Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.750 | 6.930 | 2.180 |
Chứng Khoán | 56.720 | 56.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.820 | 35.820 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 1.950 | 1.950 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.415 | 16.803 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.197 | 2.529 |
Giá trên doanh thu | 2.458 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.247 | 10.680 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.164 | 2.449 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.387 | 11.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.770 | 20.416 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.140 | 15.383 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.300 | 10.669 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.760 | 13.019 |
Công Nghiệp | 11.690 | 11.804 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.790 | 7.591 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.200 | 6.744 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.430 | 5.177 |
Năng lượng | 2.730 | 4.081 |
Tiện ích | 2.460 | 3.541 |
Bất Động Sản | 1.730 | 3.975 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
M&G Sust Eurp Crdt Invmt DI EUR Acc | LU2462616520 | 10.83 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Govies | LU2089238898 | 4.91 | 17.83 | +0.05% | |
Vanguard Euro Government Bond Index Institutional | IE00BFPM9W02 | 4.91 | 112.995 | -0.15% | |
M&G Senior Asset Backed Crdt A EUR HAcc | LU2008181724 | 3.90 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 2.99 | 425.20 | +0.51% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 2.29 | 178.88 | -1.51% | |
DWS Invest ESG Eurp Small/Mid Cap XC | LU1863262454 | 2.11 | - | - | |
iShares $ TIPS 0-5 UCITS EUR Hedged (Dist) | IE000WIQIPT2 | 1.96 | 4.49 | -3.14% | |
Pareto SICAV Pareto Nordic Cross Credit | LU2023201986 | 1.95 | - | - | |
Amazon.com | US0231351067 | 1.73 | 214.10 | +2.48% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BE6276502208 | 1.21B | 8.29 | 2.10 | - | ||
BE6272009869 | 1.21B | 8.13 | 1.81 | - | ||
BE6272010875 | 1.21B | 8.31 | 2.11 | - | ||
BE6276500186 | 1.21B | 7.78 | 1.51 | - | ||
BE6276501192 | 1.21B | 8.10 | 1.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét