
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 90.790 | 91.460 | 0.670 |
Trái Phiếu | 9.220 | 9.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 89.906 | 48.395 |
Doanh Nghiệp | 7.440 | 12.665 |
Chính phủ | 2.654 | 12.580 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Abs 9.05 110625 | - | 9.14 | - | - | |
Frbl 8.09200 110725 | - | 6.42 | - | - | |
Frbl 8.14200 310725 | - | 5.51 | - | - | |
Sbk 8.21700 300725 | - | 5.12 | - | - | |
ABSA Bank Limited 8.1% | ZAM000678283 | 4.96 | - | - | |
Rsa 0 130825 | - | 4.81 | - | - | |
ABSA Bank Limited 8.292% | ZAM000662956 | 4.70 | - | - | |
Ned 8.16700 300725 | - | 4.38 | - | - | |
Sbk 8.19200 310725 | - | 3.79 | - | - | |
Rand Merchant Bank Ltd 8.033% | ZAM000678838 | 3.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCI Income Plus Fund C | 17.21B | 2.16 | 10.91 | 9.46 | ||
BCI Income Plus Fund A | 17.05B | 1.70 | 10.62 | 9.16 | ||
BCI Income Plus Fund B | 17.05B | 1.82 | 11.46 | - | ||
BCI Income Plus Fund D | 17.05B | 1.78 | 11.20 | - | ||
Sasfin BCI Flexible Income Fund A | 8.88B | 0.95 | 9.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét