Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.650 | 51.530 | 20.880 |
Trái Phiếu | 69.360 | 72.270 | 2.910 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 47.363 | 40.971 |
Tiền mặt | 39.435 | 13.221 |
Chính phủ | -0.191 | 20.157 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.888 | 0.617 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BCI Fairtree Global Income Plus FF B | ZAE000269726 | 6.69 | - | - | |
8604jp 9.085 100127 | - | 3.70 | - | - | |
Safex Zar Call | - | 3.03 | - | - | |
Abh001 12.85000 200329 | - | 2.79 | - | - | |
ABSA GROUP LTD 17/05/30 5.805% | ZAG000166125 | 2.67 | - | - | |
Novus 11.89500 180128 | - | 2.05 | - | - | |
J.P. Morgan Structured Products B.V. 0% | XS2019798623 | 2.00 | - | - | |
BCI Money Market Fund B | ZAE000202941 | 1.79 | 1.000 | 0% | |
Tnf25 10.80000 140225 | - | 1.64 | - | - | |
Asn932 12.59000 201227 | - | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCI Income Plus Fund C | 16.58B | 8.69 | 9.92 | 9.42 | ||
BCI Income Plus Fund B | 16.58B | 7.00 | 10.16 | - | ||
BCI Income Plus Fund D | 16.58B | 6.86 | 9.91 | - | ||
Sasfin BCI Flexible Income Fund A | 8.82B | 7.86 | 8.41 | - | ||
Sasfin BCI Flexible Income Fund B | 8.82B | 8.01 | 8.67 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét