Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.680 | 47.890 | 20.210 |
Trái Phiếu | 70.100 | 71.220 | 1.120 |
Khác | 2.220 | 2.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.000 | 41.743 |
Tiền mặt | 40.028 | 13.018 |
Chính phủ | 0.014 | 19.674 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.642 | 0.492 |
Phái sinh | -14.832 | 5.180 |
Số vị thế mua: 161
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BCI Fairtree Global Income Plus FF B | ZAE000269726 | 4.04 | - | - | |
Frb43 9.713 131130 | - | 2.82 | - | - | |
Ngl03g 9.697 081129 | - | 2.78 | - | - | |
ABSA GROUP LTD 17/05/30 5.805% | ZAG000166125 | 2.75 | - | - | |
Rn2030 9.19300 170930 | - | 2.67 | - | - | |
Abh001 12.60000 200329 | - | 2.39 | - | - | |
Fairtree Glbl Flex Inc Pls Cl D | - | 2.21 | - | - | |
8604jp 8.38372 100127 | - | 2.19 | - | - | |
Agl04 9.983 210929 | - | 2.07 | - | - | |
Nomura 6.732 201226 | - | 1.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCI Income Plus Fund B | 16.99B | 12.23 | 10.78 | - | ||
BCI Income Plus Fund D | 16.99B | 11.95 | 10.52 | - | ||
BCI Income Plus Fund C | 16.99B | 11.66 | 10.26 | 9.44 | ||
Sasfin BCI Flexible Income Fund A | 8.9B | 13.50 | 9.16 | - | ||
Sasfin BCI Flexible Income Fund B | 8.9B | 13.76 | 9.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét