Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.660 | 12.360 | 6.700 |
Chứng Khoán | 68.530 | 68.580 | 0.050 |
Trái Phiếu | 21.700 | 23.280 | 1.580 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.940 | 3.940 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.069 | 12.640 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.679 | 1.752 |
Giá trên doanh thu | 1.429 | 1.495 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.938 | 8.046 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.070 | 4.057 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.762 | 11.109 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 17.390 | 12.874 |
Công nghệ | 15.900 | 10.652 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.300 | 11.509 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.470 | 19.817 |
Bất Động Sản | 11.900 | 8.987 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.570 | 10.011 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.700 | 12.694 |
Công Nghiệp | 5.510 | 7.074 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.690 | 7.323 |
Năng lượng | 3.820 | 4.026 |
Tiện ích | 0.760 | 1.251 |
Số vị thế mua: 87
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BCI Best Blend Specialist Equity Fund B | ZAE000186870 | 19.10 | 1.507 | -0.37% | |
BCI Best Blend Global Property Fund B | ZAE000203097 | 4.74 | 1.163 | -0.44% | |
Ninety One GSF Glb Gold I Acc USD | LU0345780448 | 4.47 | - | - | |
Ninety One GSF Glb Ntrl Res I Acc USD | LU0345781172 | 4.16 | - | - | |
Granate BCI Flexible B | ZAE000283255 | 4.00 | - | - | |
Prescient Bond QuantPlus Fund B1 | ZAE000140042 | 3.53 | 0.978 | +0.71% | |
Visio BCI Unconstrained Fixed Intst C | ZAE000243499 | 3.51 | - | - | |
PortfolioMetrix BCI Dynamic Income B | ZAE000294690 | 3.51 | - | - | |
Saffron Sanlam Collective Investments Active Bond | ZAE000168225 | 3.48 | 1.441 | -1.46% | |
Sesfikile BCI Property Fund B | ZAE000160669 | 3.39 | 14.562 | -0.78% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PortfolioMetrix BCI Global Eq B2 | 8.67B | 24.80 | 11.07 | - | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.67B | 25.26 | 11.52 | - | ||
36ONE BCI Equity A | 7.88B | 7.78 | 11.54 | 10.95 | ||
36ONE BCI Equity C | 7.88B | 7.91 | 11.87 | 11.37 | ||
36ONE BCI Equity D | 7.88B | 7.95 | 11.98 | 11.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét