Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.650 | 4.650 | 4.000 |
Chứng Khoán | 26.530 | 26.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.300 | 71.670 | 0.370 |
Chuyển Đổi | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.541 | 16.243 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.372 | 2.459 |
Giá trên doanh thu | 2.435 | 1.783 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.147 | 10.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.831 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.630 | 10.769 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.010 | 20.879 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.680 | 16.619 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.730 | 12.255 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.380 | 11.108 |
Công Nghiệp | 9.580 | 11.681 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.460 | 7.044 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.540 | 7.299 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.260 | 5.161 |
Bất Động Sản | 2.450 | 4.022 |
Năng lượng | 2.230 | 3.632 |
Tiện ích | 1.660 | 3.447 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard USD Treasury Bond UCITS EUR Hedged Accumu | IE00BMX0B631 | 9.52 | 24.61 | -0.08% | |
JPMorgans (Ireland) ICAV - Global Research Enhance | IE0000UW95D6 | 8.19 | 45.47 | +0.15% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 7.52 | 4.32 | -0.23% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 7.16 | 4.74 | -0.21% | |
Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 7.13 | 44.89 | +0.13% | |
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 5.65 | 10.54 | +0.09% | |
iShares € Corp Bond 0-3yr ESG UCITS EUR (Acc) | IE000AK4O3W6 | 5.33 | 5.35 | 0.00% | |
CT (Lux) European Corp Bd NE C | LU2591118380 | 5.16 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - EUR Corporate Bond | IE00BF59RX87 | 5.12 | 104.74 | -0.09% | |
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 5.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCC Crescita Bilanciato | 734.49M | 7.35 | 1.63 | 3.37 | ||
BCC Selezione Crescita | 259.87M | 8.47 | 0.01 | 2.78 | ||
BCC Selezione Investimento | 215.3M | 18.03 | 4.33 | 4.89 | ||
BCC Investimento Azionario | 174.61M | 6.76 | 3.04 | 4.30 | ||
IT0005366072 | 73.72M | 10.62 | -0.32 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét