Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.980 | 7.640 | 6.660 |
Chứng Khoán | 24.650 | 24.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.190 | 73.560 | 0.370 |
Chuyển Đổi | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.868 | 16.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.256 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 2.252 | 1.626 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.803 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.887 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.646 | 10.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.740 | 20.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.900 | 14.469 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.450 | 12.645 |
Công Nghiệp | 11.780 | 11.646 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.460 | 11.103 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.900 | 7.101 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.160 | 7.793 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.630 | 6.174 |
Năng lượng | 2.830 | 4.130 |
Bất Động Sản | 2.510 | 3.913 |
Tiện ích | 1.640 | 3.815 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 8.98 | 4.63 | -0.23% | |
JPMorgans (Ireland) ICAV - Global Research Enhance | IE0000UW95D6 | 7.85 | 41.14 | -0.41% | |
iShares MSCI World SRI UCITS EUR Hedged (Dist) | IE00BMZ17W23 | 7.79 | 6.67 | -0.28% | |
Vanguard USD Treasury Bond UCITS EUR Hedged Accumu | IE00BMX0B631 | 7.16 | 24.39 | -0.20% | |
Xtrackers MSCI World ESG UCITS 2C - EUR Hedged | IE00BMY76136 | 6.35 | 66.19 | -0.47% | |
iShares € Corp Bond 0-3yr ESG UCITS EUR (Acc) | IE000AK4O3W6 | 5.97 | 5.17 | -0.12% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 5.00 | 4.22 | -0.41% | |
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 4.55 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - EUR Corporate Bond | IE00BF59RW70 | 4.52 | 101.38 | -0.11% | |
iShares High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE00BJK55C48 | 4.45 | 5.22 | -0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCC Crescita Bilanciato | 652.32M | 1.61 | 1.23 | 3.37 | ||
BCC Aureo Comparto Bilanciato | 584.34M | 3.31 | 1.85 | 2.61 | ||
BCC Aureo Comparto Azionario | 307.75M | 3.66 | 8.80 | 5.05 | ||
BCC Aureo Comparto Garantito | 284.84M | 0.49 | -0.41 | -0.33 | ||
BCC Selezione Crescita | 236.18M | 2.37 | 0.50 | 2.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét