
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.570 | 5.910 | 2.340 |
Chứng Khoán | 30.100 | 30.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.610 | 58.670 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 0.570 | 0.570 | 0.000 |
Khác | 7.150 | 7.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.809 | 15.628 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.435 | 2.277 |
Giá trên doanh thu | 1.784 | 1.694 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.166 | 9.485 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.768 | 2.634 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.620 | 10.027 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.150 | 12.723 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.890 | 16.460 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.130 | 12.573 |
Công Nghiệp | 10.560 | 1.949 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.110 | 16.741 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.700 | 27.128 |
Năng lượng | 6.560 | 0.699 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.910 | 5.130 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.530 | 1.873 |
Bất Động Sản | 2.810 | 4.002 |
Tiện ích | 2.650 | 2.757 |
Số vị thế mua: 196
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 11.72 | - | - | |
Oatei Tf 0.7% Lg30 Eur | FR0011982776 | 7.84 | 99.90 | 0.00% | |
Germany 0 15-Feb-2032 | DE0001102580 | 7.70 | 86.130 | +0.34% | |
Amundi Floating Rate Euro Corporate | LU1681041114 | 6.67 | 109.15 | +0.04% | |
UBS (Irl) plc - S&P 500 ESG UCITS USD A Dis | IE00BHXMHK04 | 6.58 | 31.59 | -1.89% | |
Amundi MSCI Europe UCITS EUR | LU1681042609 | 6.57 | 334.07 | -0.29% | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 6.50 | 8.38 | +0.48% | |
Invesco S&P 500 ESG UCITS EUR Hdg Acc | IE000QF66PE6 | 6.41 | 62.26 | -1.19% | |
Obligacionesei 0,65% Nv27 Eur | ES00000128S2 | 6.18 | 100.81 | 0.00% | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 4.57 | 100.30 | -0.36% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Telecomunicaciones PP | 869.6M | -12.10 | 7.62 | 13.52 | ||
BBVA Plan Jubilacion 2025 PP | 637.83M | 0.86 | 1.21 | - | ||
BBVA Plan Jubilacion 2040 PP | 380.84M | -0.59 | 2.47 | - | ||
BBVA Revalorizacion Europa 25 PP | 125.33M | 8.79 | 5.84 | 1.78 | ||
BBVA Horizonte 2025 PP | 28.01M | 0.78 | 0.48 | 1.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét