Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 43.880 | 54.040 | 10.160 |
Trái Phiếu | 56.130 | 64.930 | 8.800 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 40.703 | 17.633 |
Doanh Nghiệp | 45.509 | 56.493 |
Chính phủ | 4.186 | 21.423 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.265 | 5.002 |
Đô thị | 0.820 | 0.716 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy(Rep Of) | IT0004978208 | 3.61 | - | - | |
Caixabank Sa | ES0340609140 | 3.41 | - | - | |
Italy(Rep Of) | IT0004938186 | 3.04 | - | - | |
Italy(Rep Of) | IT0001247151 | 3.04 | - | - | |
Bbva Snr Fin Sa Un | XS0829721967 | 2.89 | - | - | |
Fondo De Amortizac | ES0378641015 | 2.79 | - | - | |
Spain(Kingdom Of) | ES0L01511200 | 2.66 | - | - | |
Santander Consumer | XS1049100099 | 2.50 | - | - | |
Italy(Rep Of) | IT0005070617 | 2.28 | - | - | |
Spain(Kingdom Of) | ES0L01512117 | 1.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Renta Fija PP | 217.51M | 0.19 | -1.37 | -0.91 | ||
BBVA RF Internacional Flexible PP | 170.22M | -0.39 | -1.41 | - | ||
BBVA RF Internacional Flexible 0 3 | 74.73M | 1.85 | 1.03 | - | ||
Norpension Mercado Monetario EPSV | 53.54M | 2.67 | 1.79 | 0.27 | ||
Norpension Renta Fija EPSV | 23.29M | -0.01 | -2.23 | -1.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét