
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.340 | 9.880 | 2.540 |
Chứng Khoán | 21.700 | 21.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 62.550 | 63.460 | 0.910 |
Chuyển Đổi | 0.760 | 0.760 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 7.630 | 10.720 | 3.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.425 | 15.123 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.261 | 2.134 |
Giá trên doanh thu | 1.694 | 1.524 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.244 | 9.155 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.829 | 2.941 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.828 | 10.384 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.920 | 17.544 |
Công nghệ | 17.860 | 17.539 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.340 | 10.185 |
Công Nghiệp | 12.050 | 13.960 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.490 | 12.301 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.690 | 6.585 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.640 | 7.081 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.370 | 5.365 |
Năng lượng | 4.250 | 4.879 |
Tiện ích | 2.810 | 4.804 |
Bất Động Sản | 1.590 | 1.972 |
Số vị thế mua: 557
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi IS MSCI Emerging Markets I13U-C | LU2200579410 | 4.10 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI R2 | FR0013508942 | 3.66 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS EUR Hedged (Ac | IE00BDFK1573 | 3.19 | 5.01 | 0.02% | |
Amundi Index Solutions MSCI Europe DR | LU1437015735 | 2.83 | 99.93 | +0.44% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 2.74 | 8,155.0 | +0.26% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 2.74 | 2,866.0 | +0.34% | |
BetaMiner Behedged Sub-Fund A EUR Cap | LU2053007915 | 2.62 | - | - | |
BNP Paribas InstiCash € 1D LVNAV I Pl Cp | LU2451852193 | 2.54 | - | - | |
Bindex Europa Índice FI | ES0114564000 | 1.79 | 17.369 | -0.44% | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 1.58 | 101.470 | -0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Plan Multiactivo Moderado PP | 2.64B | -3.02 | 2.24 | 1.20 | ||
BBVA Multiactivo Conservador PP | 2.2B | -0.75 | 1.41 | 0.05 | ||
BBVA Proteccion 2025 PP | 933.48M | 0.90 | 1.02 | 1.36 | ||
BBVA Renta Variable PP | 567.09M | -6.51 | 6.28 | 4.49 | ||
BBVA Plan Multiactivo Decidido PP | 482.82M | -5.41 | 3.92 | 3.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét