Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.74 | 9.74 | 0.00 |
Trái Phiếu | 90.26 | 90.26 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 88.36 | 22.74 |
Tiền mặt | 9.74 | 19.94 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.81 | 4.40 |
Doanh Nghiệp | 0.08 | 47.51 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 0 31-May-2025 | ES0000012K38 | 14.84 | 98.861 | +0.02% | |
Spain 0 31-Jan-2025 | ES0000012F92 | 12.71 | 99.728 | +0.03% | |
Spain 3.1 30-Jul-2031 | ES0000012N43 | 8.12 | 102.250 | -0.34% | |
Spain (Kingdom of) 3.48% | ES0L02504113 | 7.96 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 3.534% | ES0L02503073 | 7.91 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 3.407% | ES0L02502075 | 7.79 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 2.72% | ES0L02507041 | 5.69 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 3.428% | ES0L02506068 | 4.67 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 2.864% | ES0L02509054 | 4.45 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 2.639% | ES0L02510102 | 4.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Rentabilidad Ahorro Corto Plaz | 5.01B | 2.89 | 1.84 | 0.26 | ||
BBVA Ahorro Empresas FI | 2.35B | 3.41 | 2.22 | 0.50 | ||
CX Patrimoni Plus FI | 705.47M | 4.37 | 1.62 | 0.44 | ||
BBVA Bonos Internacional Flex 0 3 A | 474.85M | 2.18 | 1.11 | - | ||
BBVA Bonos Duracion FI | 124.18M | 1.50 | -0.85 | -0.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét