
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 88.45 | 90.27 | 1.82 |
Trái Phiếu | 3.75 | 86.91 | 83.16 |
Chuyển Đổi | 7.80 | 7.80 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 88.45 | 11.84 |
Doanh Nghiệp | 81.77 | 79.49 |
Chính phủ | -77.74 | 9.79 |
Số vị thế mua: 174
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 2.72% | ES00000129C4 | 5.13 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 3.75% | FR001400RMM3 | 1.50 | - | - | |
Bankinter SA 1.25% | ES0213679OF4 | 1.31 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 5% | XS2598331242 | 1.17 | - | - | |
NTT Finance Corp 0.399% | XS2411311652 | 1.08 | - | - | |
ING Groep N.V. 3.875% | XS2764264607 | 1.03 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 0.875% | XS2430998893 | 1.02 | - | - | |
ABANCA Corporacion Bancaria S.A. 3.25% | ES0265936072 | 1.00 | - | - | |
Deutsche Bank AG 4.125% | DE000A3829D0 | 0.99 | - | - | |
Fcc Servicios Medio Ambiente Holding SA 5.25% | XS2661068234 | 0.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Rentabilidad Ahorro Corto Plaz | 5.77B | 0.53 | 1.99 | 0.33 | ||
BBVA Ahorro Empresas FI | 2.72B | 0.68 | 2.42 | 0.58 | ||
BBVA Dinero Fondtesoro Corto Plazo | 1.53B | 0.50 | 1.76 | 0.15 | ||
CX Patrimoni Plus FI | 738.66M | 0.79 | 2.30 | 0.45 | ||
BBVA Bonos Internacional Flex 0 3 A | 671.25M | 1.09 | 1.25 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét