Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.250 | 39.260 | 3.010 |
Trái Phiếu | 63.050 | 63.280 | 0.230 |
Chuyển Đổi | 0.710 | 0.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 56.382 | 33.287 |
Tiền mặt | 24.817 | 35.774 |
Doanh Nghiệp | 16.507 | 25.758 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.586 | 5.320 |
Số vị thế mua: 151
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cc:banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. | - | 8.49 | - | - | |
Italy (Republic Of) 5.526% | IT0005359846 | 5.11 | - | - | |
European Union 0.8 04-Jul-2025 | EU000A3K4DJ5 | 5.00 | 99.276 | -0.10% | |
Italy (Republic Of) 2.618% | IT0005621401 | 3.60 | - | - | |
France (Republic Of) 3.51% | FR0128379478 | 3.14 | - | - | |
France (Republic Of) 3.45% | FR0128537182 | 2.99 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 2.676% | ES0L02511076 | 2.25 | - | - | |
Italy 3.5 15-Jan-2026 | IT0005514473 | 2.15 | 101.031 | +0.04% | |
France (Republic Of) | FR0128690650 | 2.15 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 2.886% | BE0312800726 | 2.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Rentabilidad Ahorro Corto Plaz | 5.32B | 3.09 | 1.89 | 0.28 | ||
BBVA Dinero Fondtesoro Corto Plazo | 1.38B | 3.01 | 1.50 | 0.10 | ||
CX Patrimoni Plus FI | 711.91M | 4.40 | 1.60 | 0.49 | ||
BBVA Bonos Internacional Flex 0 3 A | 465.54M | 1.98 | 0.97 | - | ||
BBVA Bonos Duracion FI | 121.63M | 0.93 | -0.94 | -0.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét