
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.540 | 51.810 | 47.270 |
Chứng Khoán | 29.570 | 29.960 | 0.390 |
Trái Phiếu | 60.160 | 91.610 | 31.450 |
Chuyển Đổi | 5.530 | 5.530 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 0.110 | 0.300 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.304 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.238 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.693 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.740 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.266 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.134 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.170 | 11.082 |
Công Nghiệp | 15.070 | 12.554 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.260 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.350 | 12.835 |
Công nghệ | 9.330 | 17.592 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.880 | 6.687 |
Năng lượng | 8.750 | 5.517 |
Tiện ích | 5.420 | 3.882 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.070 | 6.189 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.930 | 7.916 |
Bất Động Sản | 0.770 | 2.746 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 7.26 | 112.478 | +0.07% | |
BSF Fixed Income Strategies I2 EUR | LU0438336777 | 6.05 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 5.89 | - | - | |
Threadneedle (Lux) - Credit Opportunities 2E (EUR | LU1849560120 | 5.88 | 10.700 | +0.15% | |
Vontobel TwentyFour StratInc HG Hdg EUR | LU1717117623 | 4.80 | - | - | |
Carmignac Portfolio Unconstrained Euro Fixed Incom | LU0992631217 | 4.42 | 1,253.910 | -0.01% | |
Amundi Rendement Plus ISR R C | FR0013289444 | 3.67 | - | - | |
Tikehau Short Duration Fund SF EUR Acc | LU2098119287 | 3.52 | 110.790 | +0.06% | |
Ninety One GSF Glb MA Inc I Acc EUR H | LU1237341810 | 3.45 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 2.97 | 10.567 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.44B | -7.50 | 16.69 | 10.42 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.2M | -0.38 | 4.39 | 3.21 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 77.99M | 1.21 | 4.28 | 1.75 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 75.79M | -1.00 | 2.70 | 1.99 | ||
WAWY REEF | 66.28M | 2.39 | 6.34 | 3.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét