Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.890 | 25.920 | 24.030 |
Chứng Khoán | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.790 | 93.790 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.850 | 3.850 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.760 | 87.363 |
Phái sinh | 0.036 | 17.120 |
Tiền mặt | 1.777 | 8.405 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.849 | 1.219 |
Chính phủ | 0.098 | 3.745 |
Số vị thế mua: 281
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Viridien 0.0775% | XS2324372270 | 1.82 | - | - | |
PLT VII Finance S.a.r.l. 0.06% | XS2834242435 | 1.80 | - | - | |
Travelex Issuerco 2 PLC 0.125% | XS2248458049 | 1.26 | - | - | |
Galaxy Bidco Limited 0.065% | XS2028892474 | 1.18 | - | - | |
Apcoa Group Gmbh 0.04625% | XS2366276595 | 1.16 | - | - | |
Motion Finco S A R L 0.07375% | XS2623257503 | 1.12 | - | - | |
AA Bond Co Ltd. 0.0685% | XS2823261248 | 1.11 | - | - | |
Energia Group ROI FinanceCo DAC 0.06875% | XS2656464844 | 1.08 | - | - | |
Wintershall Dea Finance 2 B.V. 0.02499% | XS2286041517 | 1.06 | - | - | |
EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. 0.06375% | XS2621830681 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Senior Secured Bond Fund Tranche D | 2.2B | 7.04 | 2.43 | 3.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét