Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.710 | 3.620 | 1.910 |
Trái Phiếu | 98.110 | 98.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 64.761 | 25.351 |
Chính phủ | 33.352 | 53.075 |
Tiền mặt | 3.621 | 12.537 |
Số vị thế mua: 309
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Magellan Capital Holdings Ltd. 8.38% | XS2852966501 | 1.03 | - | - | |
Boi Finance BV 7.5% | XS2348767083 | 1.00 | - | - | |
Uzbek Industrial and Construction Bank 8.95% | XS2849506402 | 0.97 | - | - | |
Qatar Energy 3.13% | XS2359548935 | 0.96 | - | - | |
Corporacion Nacional del Cobre de Chile 3.7% | - | 0.93 | - | - | |
Abu Dhabi Crude Oil Pipeline LLC 4.6% | XS1709535097 | 0.85 | - | - | |
TVF Varlik Kiralama AS 6.95% | XS2911679004 | 0.82 | - | - | |
Qatar (State of) 4.82% | XS1959337749 | 0.81 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 7.5% | XS2297221405 | 0.79 | - | - | |
Istanbul Buyuksehir Belediyesi 10.5% | XS2730249997 | 0.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BankInvest VirksomhedsObl IG A | 1.04B | 4.97 | -0.82 | 0.83 | ||
BankInvest Globale IndeksObl A | 568.76M | 4.52 | -0.34 | 0.04 | ||
BankInvest Lange Danske Obligatione | 1.74B | 5.12 | -1.76 | 0.49 | ||
BankInvest VirksomhedsObl HY A | 411.4M | 8.56 | 2.00 | 2.28 | ||
BankInvest Korte Danske Obligatione | 1.66B | 4.40 | 1.07 | 0.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét