Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.21 | 53.35 | 4.14 |
Trái Phiếu | 48.30 | 97.30 | 49.00 |
Chuyển Đổi | 2.49 | 2.49 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 23.61 | 34.36 |
Tiền mặt | 49.22 | 17.69 |
Doanh Nghiệp | 27.18 | 50.37 |
Số vị thế mua: 94
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,5% Ap27 Eur | ES00000128P8 | 4.24 | 95.65 | -0.10% | |
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 4.22 | 95.30 | +0.26% | |
Obligaciones Tf 1,3% Ot26 Eur | ES00000128H5 | 4.20 | 96.16 | +0.29% | |
Btp Tf 3,75% St24 Eur | IT0005001547 | 3.93 | 100.02 | +0.01% | |
Btp Tf 2.50% Nv25 Eur | IT0005345183 | 3.83 | 98.850 | +0.05% | |
Italy (Republic Of) 1.75% | IT0005367492 | 3.80 | - | - | |
Btp Tf 2,50% Dc24 Eur | IT0005045270 | 3.74 | 99.41 | -0.01% | |
Italy 1.85 01-Jul-2025 | IT0005408502 | 3.73 | 98.250 | -0.01% | |
Btp Tf 1,45% Nv24 Eur | IT0005282527 | 3.63 | 98.93 | +0.01% | |
Tây Ban Nha 15N | ES00000123C7 | 3.59 | 3.559 | -1.70% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Bonos Corto Plazo Principal | 248.49M | -2.61 | -1.24 | 0.21 | ||
Bankia Banca Privada Corto Plazo Eu | 120.8M | -1.73 | -0.40 | 0.37 | ||
Bankia Bonos Internacional FI | 38.18M | -0.06 | -2.54 | 0.30 | ||
Bankia Fondtesoro Largo Plazo FI | 19.82M | -0.33 | -2.73 | -0.45 | ||
Bankia Gobiernos Euro Largo Plazo F | 19.52M | -1.99 | -0.34 | 0.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét