Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Khác | 98.980 | 98.980 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.406 | 14.949 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.765 | 2.107 |
Giá trên doanh thu | 1.129 | 1.436 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.319 | 8.771 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.581 | 2.877 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.652 | 10.811 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lplan Abierto Pens67 | - | 72.73 | - | - | |
Lplan Abierto Pens61 | - | 21.63 | - | - | |
Altamar Infrastructure Income Ii - Clase C | ES0107576029 | 0.41 | - | - | |
Partners Group Global Value SICAV E EUR Inc | LU1157260305 | 0.36 | 392.860 | +1.94% | |
Blackstone Gso European Debt Ii | - | 0.36 | - | - | |
Galdana Ventures I Fcr | ES0140637002 | 0.33 | - | - | |
Arcano Earth Fund, Fcr | - | 0.28 | - | - | |
Alta Life Sciences España I | ES0108631005 | 0.23 | - | - | |
Altamar X - Clase E | ES0157103047 | 0.20 | - | - | |
Mercer Private Investment Partners Vi | LU2168402753 | 0.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Protegido Renta 2025 PP | 243.31M | -0.03 | -2.83 | 1.76 | ||
Bankia Jubilacion PP | 103.23M | 0.45 | -0.49 | - | ||
Bankia Protegido Renta 2021 PP | 101.91M | -0.59 | -0.77 | 3.81 | ||
Bankia Protegido Renta 2023 PP | 31.78M | 0.15 | -0.99 | 2.62 | ||
Bankia Protegido Renta 2022 PP | 25.02M | -1.66 | -1.48 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét