Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.96 | 110.73 | 107.77 |
Chứng Khoán | 57.15 | 58.12 | 0.97 |
Trái Phiếu | 31.92 | 34.26 | 2.34 |
Chuyển Đổi | 0.12 | 0.12 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.07 | 0.07 | 0.00 |
Khác | 7.79 | 8.82 | 1.03 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.98 | 14.93 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.32 | 2.08 |
Giá trên doanh thu | 1.62 | 1.54 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.73 | 9.16 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.61 | 3.10 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.30 | 10.51 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.95 | 16.32 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.95 | 16.95 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.74 | 10.89 |
Công Nghiệp | 10.50 | 12.42 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.55 | 10.30 |
Bất Động Sản | 7.75 | 6.62 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.28 | 6.45 |
Năng lượng | 5.97 | 4.82 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.43 | 7.97 |
Tiện ích | 4.06 | 3.41 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.81 | 5.79 |
Số vị thế mua: 87
Số vị thế bán: 54
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 13.21 | 12.44 | -0.55% | |
HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 12.79 | - | - | |
HSBC GIF Global Govt Bd ZQ1 | LU1135519921 | 11.06 | - | - | |
HSBC Multi Factor Worldwide Equity | IE00BKZGB098 | 8.68 | 27.75 | +1.35% | |
HSBC GIF Global Corp Bd ZQ1 | LU1135519335 | 6.67 | - | - | |
HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 6.44 | - | - | |
HSBC GIF Global Infrastructure Equity ZD | LU2449328355 | 3.01 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS USD (Di | IE00BF2QSQ20 | 2.97 | 1,910.60 | +2.01% | |
HSBC GIF Global EM Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 2.58 | - | - | |
HSBC GIF Global RE Eq ZQ1 | LU1163228031 | 2.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Accumulati | 13.83B | 11.23 | 14.50 | 15.81 | ||
HSBC American Index Fund Income C | 13.83B | 11.22 | 14.49 | 15.80 | ||
HSFund Institutional Accumulation | 13.83B | 7.07 | 14.89 | 15.50 | ||
HSBC American Index Fund Retail Acc | 13.83B | 7.05 | 14.75 | 15.32 | ||
HSBC American Index Fund Retail Inc | 13.83B | 7.05 | 15.24 | 15.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét